Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
2 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
3 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
4 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
5 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
6 | Bán buôn chè | 4632 |
7 | Bán buôn cà phê | 4632 |
8 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
9 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
10 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
11 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
12 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
13 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
14 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
15 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
16 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
17 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
18 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
19 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
20 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
21 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
22 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
23 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
24 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
25 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
26 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
27 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
28 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
29 | Trồng cây gia vị | 0128 |
30 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
31 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
32 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
33 | Trồng đậu các loại | 0118 |
34 | Trồng rau các loại | 0118 |
35 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |