Công Ty TNHH Soicor


Công Ty Tnhh Soicor mã số doanh nghiệp 0801348543 địa chỉ trụ sở thôn Bỉnh Dy, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Soicor
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801348543
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Vũ Đức Trung
Main: Bán buôn tổng hợp
Head office address: thôn Bỉnh Dy, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Soicor

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Soicor
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801348543
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Vũ Đức Trung
Ngành Nghề Chính: Bán buôn tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: thôn Bỉnh Dy, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Soicor

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
20 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
24 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
29 Bán buôn cao su 4669
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
37 Bán buôn sơn, vécni 4663
38 Bán buôn kính xây dựng 4663
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
40 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
56 Bán buôn giày dép 4641
57 Bán buôn hàng may mặc 4641
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
59 Bán buôn vải 4641
60 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
67 Bán buôn chè 4632
68 Bán buôn cà phê 4632
69 Bán buôn rau, quả 4632
70 Bán buôn thủy sản 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
72 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
73 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
76 Bán buôn động vật sống 4620
77 Bán buôn hoa và cây 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Đấu giá 4610
81 Môi giới 4610
82 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
83 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
84 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
85 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
86 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
87 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
88 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
89 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
90 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
91 Đúc kim loại màu 2432
92 Đúc sắt,thép 2431
93 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
94 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
95 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
96 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
97 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
98 Sản xuất thạch cao 2394
99 Sản xuất vôi 2394
100 Sản xuất xi măng 2394
101 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
102 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
103 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
104 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
105 Sản xuất mỹ phẩm 2023
106 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
107 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
108 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
109 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
110 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
111 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
112 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
113 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
114 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
115 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
116 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
117 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
118 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
119 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
120 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
121 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
122 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
123 Khai thác quặng sắt 0322
124 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
125 Khai thác dầu thô 0322
126 Khai thác và thu gom than non 0322
127 Khai thác và thu gom than cứng 0322
128 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
129 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
130 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
131 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
132 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
133 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
134 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
135 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
136 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
137 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
138 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
139 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
140 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
141 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
142 Chăn nuôi khác 0146
143 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
144 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
145 Chăn nuôi gà 0146
146 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
147 Chăn nuôi gia cầm 0146
148 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
149 Chăn nuôi dê, cừu 0128
150 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
151 Chăn nuôi trâu, bò 0128
152 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
153 Trồng cây lâu năm khác 0129
154 Trồng cây dược liệu 0128
155 Trồng cây gia vị 0128
156 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
157 Trồng cây chè 0121
158 Trồng cây cà phê 0121
159 Trồng cây cao su 0125
160 Trồng cây hồ tiêu 0124
161 Trồng cây điều 0121
162 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
163 Trồng cây ăn quả khác 0121
164 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
165 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
166 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
167 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
168 Trồng nho 0121
169 Trồng cây ăn quả 0121
170 Trồng cây hàng năm khác 0118
171 Trồng hoa, cây cảnh 0118
172 Trồng đậu các loại 0118
173 Trồng rau các loại 0118
174 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
175 Trồng cây mía 0114
176 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
177 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
178 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Hà Đông
Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tường Thịnh
Công Ty TNHH Vhs Express
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đo Đạc Thái Minh

Các tin cũ hơn