Mã số thuế Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Minh Khánh


Mã số thuế Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Minh Khánh Mã số thuế: 0108623867 Địa chỉ: Số 40 Phố Hàng Bồ, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Minh Khánh
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108623867
Địa chỉ: Số 40 Phố Hàng Bồ, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Thị Hồng Nhiên
Ngày cấp giấy phép: 26/02/2019
Ngày hoạt động: 01/03/2019
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722  
2 Khai thác quặng bôxít   7221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 7229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
6 Khai thác đá   8101
7 Khai thác cát, sỏi   8102
8 Khai thác đất sét   8103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
10 Khai thác và thu gom than bùn   8920
11 Khai thác muối   8930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
16 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
17 Bảo quản gỗ   16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
30 Sản xuất nhạc cụ   32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
34 Thoát nước   37001
35 Xử lý nước thải   37002
36 Thu gom rác thải không độc hại   38110
37 Thu gom rác thải độc hại 3812  
38 Thu gom rác thải y tế   38121
39 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
44 Tái chế phế liệu 3830  
45 Tái chế phế liệu kim loại   38301
46 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
47 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
48 Xây dựng nhà các loại   41000
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
55 Bán buôn dầu thô   46612
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
60 Bán buôn xi măng   46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
62 Bán buôn kính xây dựng   46634
63 Bán buôn sơn, vécni   46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
69 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
81 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
82 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
83 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
84 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
85 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
86 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
87 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
88 Vận tải hành khách đường sắt   49110
89 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
90 Vận tải bằng xe buýt   49200
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
93 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
105 Vận tải đường ống   49400
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
107 Khách sạn   55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
111 Cơ sở lưu trú khác 5590  
112 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
113 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
114 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác   56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
121 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
123 Xuất bản sách   58110
124 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
125 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
126 Hoạt động xuất bản khác   58190
127 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các tin cũ hơn