Công Ty Cổ Phần Cf Global


Công Ty Cổ Phần Cf Global

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108852627
Địa chỉ: Số 27D, ngõ 21D, thôn Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Diễm
Ngày cấp giấy phép: 05/08/2019
Ngày hoạt động: 05/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
16 Sản xuất xe có động cơ   29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Tái chế phế liệu 3830  
28 Tái chế phế liệu kim loại   38301
29 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
31 Xây dựng nhà các loại   41000
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
39 Đại lý   46101
40 Môi giới   46102
41 Đấu giá   46103
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
43 Bán buôn vải   46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc   46413
46 Bán buôn giày dép   46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
68 Bán buôn quặng kim loại   46621
69 Bán buôn sắt, thép   46622
70 Bán buôn kim loại khác   46623
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
74 Bán buôn xi măng   46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
76 Bán buôn kính xây dựng   46634
77 Bán buôn sơn, vécni   46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
85 Bán buôn cao su   46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
90 Bán buôn tổng hợp   46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
94 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
95 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
101 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
108 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
115 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
116 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
117 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
118 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
119 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
120 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
121 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
122 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
126 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
133 Vận tải đường ống   49400
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
135 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
136 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác   56290
139 Cho thuê xe có động cơ 7710  
140 Cho thuê ôtô   77101
141 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
143 Cho thuê băng, đĩa video   77220
144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
146 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
147 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
148 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
150 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
151 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
152 Cung ứng lao động tạm thời   78200
153 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
154 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
155 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
156 Đại lý du lịch   79110
157 Điều hành tua du lịch   79120
158 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
159 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
160 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
161 Dịch vụ điều tra   80300
162 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
163 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
164 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
165 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
166 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110

 

Các tin cũ hơn