Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kiwuki


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Kiwuki mã số doanh nghiệp 5801454854 địa chỉ trụ sở Thôn Đạ Nghịt, Xã Lát, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kiwuki
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5801454854
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Trần Duy Khanh
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Thôn Đạ Nghịt, Xã Lát, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kiwuki

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kiwuki
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5801454854
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Trần Duy Khanh
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đạ Nghịt, Xã Lát, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kiwuki

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
21 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
27 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 5510
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
45 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
50 Bán buôn cao su 4669
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
56 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
61 Bán buôn chè 4632
62 Bán buôn cà phê 4632
63 Bán buôn rau, quả 4632
64 Bán buôn thủy sản 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
66 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
67 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
70 Bán buôn động vật sống 4620
71 Bán buôn hoa và cây 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
75 Khai thác quặng sắt 0322
76 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
77 Khai thác dầu thô 0322
78 Khai thác và thu gom than non 0322
79 Khai thác và thu gom than cứng 0322
80 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
81 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
82 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
83 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
84 Trồng cây hàng năm khác 0118
85 Trồng hoa, cây cảnh 0118
86 Trồng đậu các loại 0118
87 Trồng rau các loại 0118
88 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
Mẫu PowerPoint Tiếp thị Truyền thông Xã hội
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải Đăng Khoa
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Iec
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân An Phú

Các tin cũ hơn