Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm


Công Ty Tnhh ánh Bảo Châm mã số doanh nghiệp 0801348529 địa chỉ trụ sở Khu dân cư Tống Xá, Phường Thái Thịnh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm
Enterprise name in foreign language: Anh Bao Cham Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801348529
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Vũ Minh Tân
Main: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Head office address: Khu dân cư Tống Xá, Phường Thái Thịnh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Anh Bao Cham Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801348529
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Vũ Minh Tân
Ngành Nghề Chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Địa chỉ trụ sở chính: Khu dân cư Tống Xá, Phường Thái Thịnh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 5510
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Chuyển phát 5229
21 Bưu chính 5229
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
23 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
24 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
26 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
28 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
29 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
30 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
37 Vận tải hành khách hàng không 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải đường ống 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
54 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
56 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
62 Bán buôn sơn, vécni 4663
63 Bán buôn kính xây dựng 4663
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
65 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
69 Bán buôn kim loại khác 4662
70 Bán buôn sắt, thép 4662
71 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
73 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn dầu thô 4661
76 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
80 Bán buôn chè 4632
81 Bán buôn cà phê 4632
82 Bán buôn rau, quả 4632
83 Bán buôn thủy sản 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
85 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
86 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
89 Bán buôn động vật sống 4620
90 Bán buôn hoa và cây 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Đấu giá 4610
94 Môi giới 4610
95 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
96 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
104 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
105 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
107 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
108 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
109 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
110 Đúc kim loại màu 2432
111 Đúc sắt,thép 2431
112 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
113 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
114 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
116 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
117 Sản xuất thạch cao 2394
118 Sản xuất vôi 2394
119 Sản xuất xi măng 2394
120 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
123 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
124 Khai thác muối 0810
125 Khai thác và thu gom than bùn 0810
126 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
127 Khai thác đất sét 0810
128 Khai thác cát, sỏi 0810
129 Khai thác đá 0810
130 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Xem thêm:
mẫu biên bản nghiệm thu vật liệu đầu vào
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng An Phát
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Gia Phúc Luxury
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gingerlam

Các tin cũ hơn