Công Ty TNHH Một Thành Viên Blessed Land


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Blessed Land mã số doanh nghiệp 5901158175 địa chỉ trụ sở 166 Đinh Tiên Hoàng, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Blessed Land
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5901158175
Founding date: 2020-11-04
Representative first name: Nguyễn Quốc Bảo
Main: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Head office address: 166 Đinh Tiên Hoàng, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Blessed Land

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Blessed Land
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5901158175
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Bảo
Ngành Nghề Chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Địa chỉ trụ sở chính: 166 Đinh Tiên Hoàng, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Blessed Land

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán buôn thực phẩm khác 4632
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
16 Bán buôn chè 4632
17 Bán buôn cà phê 4632
18 Bán buôn rau, quả 4632
19 Bán buôn thủy sản 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
21 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
22 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
25 Bán buôn động vật sống 4620
26 Bán buôn hoa và cây 4620
27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn