Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Khí Kito Việt Nam


Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Khí Kito Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108920965
Địa chỉ: Số 17, Dãy 9A, Chợ Cầu Bươu, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Thị Thủy
Ngày cấp giấy phép: 27/09/2019
Ngày hoạt động: 27/09/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
28 Bán buôn quặng kim loại   46621
29 Bán buôn sắt, thép   46622
30 Bán buôn kim loại khác   46623
31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
34 Bán buôn xi măng   46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
36 Bán buôn kính xây dựng   46634
37 Bán buôn sơn, vécni   46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
41 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
42 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
43 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
56 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
75 Vận tải đường ống   49400

 

Các tin cũ hơn