Công Ty Cổ Phần Bca Holdings


Công Ty Cổ Phần Bca Holdings mã số doanh nghiệp 0316712081 địa chỉ trụ sở 55 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Bca Holdings
Enterprise name in foreign language: Bca Holdings Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316712081
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Nguyễn Tiến Dũng
Main: Đại lý, môi giới, đấu giá
Head office address: 55 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Bca Holdings

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Bca Holdings
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bca Holdings Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316712081
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Dũng
Ngành Nghề Chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Địa chỉ trụ sở chính: 55 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Tuấn Quân
Công Ty TNHH Nội Thất Xanh Đà Nẵng
Công Ty TNHH Phụ Tùng Máy Công Trình Minh Khôi

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Bca Holdings

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bảo hiểm nhân thọ 6190
2 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
3 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
4 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
5 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
6 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
7 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
8 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
10 Hoạt động thông tấn 6190
11 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
15 Lập trình máy vi tính 6190
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
18 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 5510
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
26 Bán buôn chè 4632
27 Bán buôn cà phê 4632
28 Bán buôn rau, quả 4632
29 Bán buôn thủy sản 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
31 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
32 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
35 Bán buôn động vật sống 4620
36 Bán buôn hoa và cây 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Đấu giá 4610
40 Môi giới 4610
41 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
42 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
43 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
45 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
47 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
50 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
52 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
56 Khai thác quặng sắt 0322
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
58 Khai thác dầu thô 0322
59 Khai thác và thu gom than non 0322
60 Khai thác và thu gom than cứng 0322
61 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
64 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
65 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
66 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
67 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
68 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
69 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
70 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
71 Chăn nuôi khác 0146
72 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
73 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
74 Chăn nuôi gà 0146
75 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
76 Chăn nuôi gia cầm 0146
77 Trồng cây chè 0121
78 Trồng cây cà phê 0121
79 Trồng cây cao su 0125
80 Trồng cây hồ tiêu 0124
81 Trồng cây điều 0121
82 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
83 Trồng cây ăn quả khác 0121
84 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
85 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
86 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
87 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
88 Trồng nho 0121
89 Trồng cây ăn quả 0121
90 Trồng cây hàng năm khác 0118
91 Trồng hoa, cây cảnh 0118
92 Trồng đậu các loại 0118
93 Trồng rau các loại 0118
94 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
95 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
96 Trồng cây lấy sợi 0116
97 Trồng cây mía 0114
98 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
99 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
100 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn