Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba động Trà Vinh mã số doanh nghiệp 2100665114 địa chỉ trụ sở Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2100665114
Founding date: 2021-02-23
Representative first name: Bùi Vĩnh Phước Phạm Minh Hưng
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2100665114
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-23
Người đại diện pháp luật: Bùi Vĩnh Phước Phạm Minh Hưng
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thiên Minh Phát
Công Ty TNHH Thực Phẩm Lam Phát Ký
Công Ty TNHH Logistics Hồng Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
39 Vận tải hành khách hàng không 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hành khách viễn dương 5011
50 Vận tải hành khách ven biển 5011
51 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
57 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
61 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
62 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
63 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
66 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
75 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
77 Bán buôn chè 4632
78 Bán buôn cà phê 4632
79 Bán buôn rau, quả 4632
80 Bán buôn thủy sản 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
82 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
83 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
86 Bán buôn động vật sống 4620
87 Bán buôn hoa và cây 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Trồng cây hàng năm khác 0118
91 Trồng hoa, cây cảnh 0118
92 Trồng đậu các loại 0118
93 Trồng rau các loại 0118
94 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Biển Ba Động Trà Vinh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn