Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phú Việt Group
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phú Việt Group mã số doanh nghiệp 0316601053 địa chỉ trụ sở 216/1 Đường 458, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phú Việt Group
Enterprise name in foreign language: Phu Viet Group Tourist Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316601053
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Văn Việt
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: 216/1 Đường 458, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phú Việt Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phú Việt Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phu Viet Group Tourist Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316601053
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Việt
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: 216/1 Đường 458, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Phú Việt Group
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5510 |
2 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
3 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
4 |
Khách sạn |
5510 |
5 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
6 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0210 |
7 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 |
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0210 |
9 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0210 |
10 |
Khai thác gỗ |
0220 |
11 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0210 |
12 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
0210 |
13 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0210 |
14 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
0210 |
15 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
16 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0145 |
17 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
18 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0128 |
19 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0128 |
20 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0128 |
21 |
Trồng cây lâu năm khác |
0129 |
22 |
Trồng cây dược liệu |
0128 |
23 |
Trồng cây gia vị |
0128 |
24 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
Các tin cũ hơn