Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
9 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
10 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
11 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
12 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
13 | Cho thuê ôtô | 77101 |
14 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
15 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
16 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
17 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
18 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
19 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
20 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
21 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
22 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
23 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
24 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
25 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
26 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
27 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
28 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
29 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
30 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
31 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
32 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
33 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
34 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
35 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
36 | Khách sạn | 5510 |
37 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
38 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
39 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
40 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
41 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
42 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá) |
4791 |
43 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
44 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
45 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
4789 |
46 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
47 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
48 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
49 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
50 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
51 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
52 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
53 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
54 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
55 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
56 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
57 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
58 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
59 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
60 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
61 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
62 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
63 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
64 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
65 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
66 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
67 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
68 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
69 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
70 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
71 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
72 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
73 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
74 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
75 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
76 | Bán buôn cao su | 4669 |
77 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
78 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
79 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
80 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
81 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
82 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
83 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
84 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
85 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
86 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
87 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
88 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
89 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
90 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
91 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
92 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
93 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
94 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
95 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
97 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
98 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
99 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
100 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
101 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
102 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
103 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
104 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
105 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
106 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
107 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
108 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
109 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
110 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
111 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
112 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
113 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
114 | Đấu giá | 4610 |
115 | Môi giới | 4610 |
116 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
117 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
118 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
119 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
120 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
121 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
122 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
123 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
124 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
125 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
126 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
127 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
128 | Tái chế phế liệu | 3830 |
129 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
130 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
131 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
132 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
133 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
134 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
135 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
136 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
137 | Xử lý nước thải | 3700 |
138 | Thoát nước | 3700 |
139 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
140 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
141 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
142 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
143 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
144 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
145 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
146 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
147 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
148 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
149 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
150 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
151 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
152 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
153 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
154 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
155 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
156 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
157 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
158 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
159 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
160 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
161 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
162 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
163 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
164 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
165 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
166 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
167 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
168 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
169 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
170 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
171 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
172 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
173 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
174 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
175 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
176 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
177 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
178 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
179 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
181 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
182 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
183 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
184 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
185 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
186 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
187 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
188 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
189 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
190 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
191 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
192 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
193 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
194 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
195 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
196 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
197 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
198 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
199 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
200 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
201 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
202 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
203 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
204 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
205 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
206 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
207 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
208 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
209 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
210 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
211 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
212 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
213 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
214 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
215 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
216 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
217 | Đúc kim loại màu | 2432 |
218 | Đúc sắt,thép | 2431 |
219 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
220 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
221 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
222 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
223 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
224 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
225 | Sản xuất vôi | 2394 |
226 | Sản xuất xi măng | 2394 |
227 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
Bài Viết Xem nhiều