Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109520060 địa chỉ trụ sở Số 18, ngõ 169 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Rama Viet Nam Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109520060
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Vũ Văn Vinh
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Số 18, ngõ 169 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Rama Viet Nam Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109520060
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Vũ Văn Vinh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 18, ngõ 169 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Đống Đa
Công Ty TNHH Trung Tâm Bdvh-ngọc Tâm
Công Ty TNHH Dược Phẩm Hà Phương
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tâm Đức Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
24 Hoạt động thông tấn 6190
25 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
29 Lập trình máy vi tính 6190
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
32 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
33 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Khách sạn 5510
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Vận tải bằng xe buýt 4789
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
40 Vận tải hành khách đường sắt 4789
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
43 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
44 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
45 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
46 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
47 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
71 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
76 Bán buôn cao su 4669
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
84 Bán buôn sơn, vécni 4663
85 Bán buôn kính xây dựng 4663
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
87 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Đấu giá 4610
115 Môi giới 4610
116 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
117 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Xây dựng nhà các loại 4100
125 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
126 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
127 Tái chế phế liệu kim loại 3830
128 Tái chế phế liệu 3830
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
133 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
134 Thu gom rác thải y tế 3812
135 Thu gom rác thải độc hại 3812
136 Thu gom rác thải không độc hại 3700
137 Xử lý nước thải 3700
138 Thoát nước 3700
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
141 Sửa chữa thiết bị khác 3250
142 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
143 Sửa chữa thiết bị điện 3314
144 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
145 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
146 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
147 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
148 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
149 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
150 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
151 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
152 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
153 Sản xuất nhạc cụ 3100
154 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
155 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
159 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
160 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
161 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
162 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
163 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
164 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
165 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
166 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
167 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
168 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
169 Sản xuất xe có động cơ 2829
170 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
171 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
172 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
173 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
174 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
175 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
176 Sản xuất máy luyện kim 2823
177 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
178 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
179 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
181 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
182 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
183 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
184 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
185 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
186 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
187 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
188 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
189 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
190 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
191 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
192 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
193 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
194 Sản xuất pin và ắc quy 2710
195 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
196 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
197 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
198 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
199 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
200 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
201 Sản xuất đồng hồ 2599
202 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
203 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
204 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
205 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
206 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
207 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
208 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
209 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
210 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
211 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
212 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
213 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
214 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
215 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
216 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
217 Đúc kim loại màu 2432
218 Đúc sắt,thép 2431
219 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
220 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
221 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
222 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
223 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
224 Sản xuất thạch cao 2394
225 Sản xuất vôi 2394
226 Sản xuất xi măng 2394
227 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394

Các tin cũ hơn