Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group


Công Ty Cổ Phần Tập đoàn Medic Group mã số doanh nghiệp 0109569450 địa chỉ trụ sở Nhà số 6, ngách 3, ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group
Enterprise name in foreign language: Medic Group Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109569450
Founding date: 2021-03-26
Representative first name: Nguyễn Danh Tùng
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Nhà số 6, ngách 3, ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Medic Group Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109569450
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-26
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Danh Tùng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà số 6, ngách 3, ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Vật liệu chống thấm sàn bê tông
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Np
Công Ty TNHH Thực Phẩm 95
Công Ty TNHH Dtp Plus Da Nang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh
1 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
2 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
3 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
6 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
7 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
9 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
10 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
11 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
13 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
19 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
21 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
26 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
28 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
31 Bán buôn cao su
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
37 Bán buôn đồ ngũ kim
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
39 Bán buôn sơn, vécni
40 Bán buôn kính xây dựng
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
42 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46 Bán buôn kim loại khác
47 Bán buôn sắt, thép
48 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
52 Bán buôn dầu thô
53 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
75 Bán buôn giày dép
76 Bán buôn hàng may mặc
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
78 Bán buôn vải
79 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
81 Bán buôn đồ uống không có cồn
82 Bán buôn đồ uống có cồn
83 Bán buôn đồ uống
84 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
86 Bán buôn chè
87 Bán buôn cà phê
88 Bán buôn rau, quả
89 Bán buôn thủy sản
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
91 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
92 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
95 Bán buôn động vật sống
96 Bán buôn hoa và cây
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
103 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
104 Đại lý mô tô, xe máy
105 Bán lẻ mô tô, xe máy
106 Bán buôn mô tô, xe máy
107 Bán mô tô, xe máy
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
110 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
112 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
113 Đại lý xe có động cơ khác
114 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
116 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
117 Bán buôn xe có động cơ khác
118 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
120 Xây dựng nhà các loại
121 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
122 Tái chế phế liệu phi kim loại
123 Tái chế phế liệu kim loại
124 Tái chế phế liệu
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
129 Thu gom rác thải độc hại khác
130 Thu gom rác thải y tế
131 Thu gom rác thải độc hại
132 Thu gom rác thải không độc hại
133 Xử lý nước thải
134 Thoát nước
135 Thoát nước và xử lý nước thải
136 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
137 Sản xuất nước đá
138 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
139 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
140 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
142 Sản xuất nhạc cụ
143 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
144 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
148 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
149 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
150 Sản xuất mô tô, xe máy
151 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
152 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
153 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
154 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
155 Đóng tàu và cấu kiện nổi
156 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
157 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
158 Sản xuất xe có động cơ
159 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
160 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
161 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
162 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
163 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
164 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
165 Sản xuất máy luyện kim
166 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
167 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
168 Sản xuất máy thông dụng khác
169 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
171 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
172 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
173 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
174 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
175 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
176 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
177 Sản xuất thiết bị điện khác
178 Sản xuất đồ điện dân dụng
179 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
180 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
181 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
182 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
183 Sản xuất pin và ắc quy
184 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
185 Sản xuất mô tơ, máy phát
186 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
187 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
188 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
189 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
190 Sản xuất đồng hồ
191 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
192 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
193 Sản xuất thiết bị truyền thông
194 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
195 Sản xuất linh kiện điện tử
196 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
197 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
198 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
199 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
200 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
201 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
202 Sản xuất vũ khí và đạn dược
203 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
204 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
205 Sản xuất các cấu kiện kim loại
206 Đúc kim loại màu
207 Đúc sắt,thép
208 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
209 Sản xuất sắt, thép, gang
210 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
211 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
212 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
213 Sản xuất thạch cao
214 Sản xuất vôi
215 Sản xuất xi măng
216 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
217 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
218 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
219 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
220 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
221 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
222 Sản xuất bao bì từ plastic
223 Sản xuất sản phẩm từ plastic
224 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
225 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
226 Sản xuất hoá dược và dược liệu
227 Sản xuất thuốc các loại
228 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
229 Sản xuất sợi nhân tạo
230 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
231 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
232 Sản xuất mỹ phẩm
233 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
234 Sản xuất mực in
235 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
236 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
237 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
238 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
239 Sản xuất plastic nguyên sinh
240 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
241 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
242 Sản xuất hoá chất cơ bản
243 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
244 Sản xuất than cốc
245 Sao chép bản ghi các loại
246 Dịch vụ liên quan đến in
247 In ấn
248 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
249 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
250 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
251 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
252 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
253 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
254 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
255 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
256 Sản xuất bao bì bằng gỗ
257 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
258 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
259 Bảo quản gỗ
260 Cưa, xẻ và bào gỗ
261 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
262 Sản xuất đồ uống không cồn
263 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
264 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
265 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
266 Sản xuất rượu vang
267 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
268 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
269 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
270 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
271 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
272 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
273 Sản xuất đường
274 Sản xuất các loại bánh từ bột
275 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
276 Xay xát
277 Xay xát và sản xuất bột thô
278 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
279 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
280 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
281 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
282 Chế biến và bảo quản rau quả khác
283 Chế biến và đóng hộp rau quả
284 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
285 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
286 Chế biến và bảo quản nước mắm
287 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
288 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
289 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
290 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
291 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
292 Chế biến và đóng hộp thịt
293 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
296 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
297 Khai thác muối
298 Khai thác và thu gom than bùn
299 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
300 Khai thác đất sét
301 Khai thác cát, sỏi
302 Khai thác đá
303 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
304 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
305 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
306 Khai thác quặng bôxít
307 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
308 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
309 Khai thác quặng sắt
310 Khai thác khí đốt tự nhiên
311 Khai thác dầu thô
312 Khai thác và thu gom than non
313 Khai thác và thu gom than cứng
314 Sản xuất giống thuỷ sản
315 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
316 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
317 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
318 Nuôi trồng thuỷ sản biển
319 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
320 Khai thác thuỷ sản nước lợ
321 Khai thác thuỷ sản nội địa
322 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
323 Xử lý hạt giống để nhân giống
324 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
325 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
326 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
327 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
328 Chăn nuôi khác
329 Chăn nuôi gia cầm khác
330 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
331 Chăn nuôi gà
332 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
333 Chăn nuôi gia cầm
334 Trồng cây chè
335 Trồng cây cà phê
336 Trồng cây cao su
337 Trồng cây hồ tiêu
338 Trồng cây điều
339 Trồng cây lấy quả chứa dầu
340 Trồng cây ăn quả khác
341 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
342 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
343 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
344 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
345 Trồng nho
346 Trồng cây ăn quả
347 Trồng cây hàng năm khác
348 Trồng hoa, cây cảnh
349 Trồng đậu các loại
350 Trồng rau các loại
351 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
352 Trồng cây có hạt chứa dầu
353 Trồng cây lấy sợi
354 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
355 Trồng cây mía
356 Trồng cây lấy củ có chất bột
357 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
358 Trồng lúa

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn