Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Khiết


Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Khiết mã số doanh nghiệp 0316705253 địa chỉ trụ sở E6/12G Đường Võ Hữu Lợi, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Khiết
Enterprise name in foreign language: Thanh Thanh Khiet Corporation
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316705253
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Vũ Quốc Huy
Main: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Head office address: E6/12G Đường Võ Hữu Lợi, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Khiết

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Khiết
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thanh Thanh Khiet Corporation
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316705253
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Vũ Quốc Huy
Ngành Nghề Chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Địa chỉ trụ sở chính: E6/12G Đường Võ Hữu Lợi, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
yescredit
Công Ty TNHH Dht Holdings
Công Ty Cổ Phần Gakoda
Công Ty TNHH Đại Lý Thuế Eketoan

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Khiết

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
2 Vận tải hành khách hàng không 5022
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Vận tải đường ống 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
14 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
15 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
16 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
17 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
19 Bán buôn cao su 4669
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
22 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
24 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn dầu thô 4661
27 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
38 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Xây dựng nhà các loại 4100
41 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
42 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 3830
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
46 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
47 Thu gom rác thải y tế 3812
48 Thu gom rác thải độc hại 3812
49 Thu gom rác thải không độc hại 3700
50 Xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 3700
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
54 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
55 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
56 Sản xuất máy luyện kim 2823
57 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
58 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
59 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
60 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
61 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
62 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
63 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
64 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
66 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
67 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
68 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
69 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
70 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
72 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
73 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
74 Sản xuất pin và ắc quy 2710
75 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
77 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
78 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
79 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
80 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
81 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
82 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
83 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
84 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
85 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
86 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
87 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
88 Sản xuất than cốc 1702
89 Sao chép bản ghi các loại 1702
90 Dịch vụ liên quan đến in 1812
91 In ấn 1811
92 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
93 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
94 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
95 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
96 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
98 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
100 Sản xuất rượu vang 1102
101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
102 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
103 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
105 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
107 Sản xuất đường 1061
108 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
109 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
110 Xay xát 1061
111 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
112 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
113 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
114 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
115 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030

Các tin cũ hơn