Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
2 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
3 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
4 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
5 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
6 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
11 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
12 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
13 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
14 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
15 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
17 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
18 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
20 | Bán buôn giày dép | 4641 |
21 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
22 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
23 | Bán buôn vải | 4641 |
24 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
25 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
26 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
27 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
29 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
30 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
31 | Bán buôn chè | 4632 |
32 | Bán buôn cà phê | 4632 |
33 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
34 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
36 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
37 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
39 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
40 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
41 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
42 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
43 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
44 | Đấu giá | 4610 |
45 | Môi giới | 4610 |
46 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
47 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
48 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
49 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
50 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
51 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
52 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
53 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
54 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
55 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
56 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
57 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
58 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
59 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
60 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
61 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
62 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
63 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
64 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều