Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Giáo dục trung học phổ thông |
2 | Giáo dục trung học cơ sở |
3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
4 | Hoạt động thú y |
5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
6 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
8 | Hoạt động nhiếp ảnh |
9 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
10 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
11 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
12 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
13 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
14 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
15 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
16 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
17 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
18 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
20 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
21 | Hoạt động hậu kỳ |
22 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
23 | Hoạt động sản xuất phim video |
24 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
25 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
26 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
27 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
28 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
29 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
30 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
31 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
32 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
33 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
34 | Khách sạn |
35 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
36 | Vận tải đường ống |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
43 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
44 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
46 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
47 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
48 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
50 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
51 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
52 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
53 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
54 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
55 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
56 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
57 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
58 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
59 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
60 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
61 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
62 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
63 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
64 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
65 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
66 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
67 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
68 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
69 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
70 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
71 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
72 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
73 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
74 | Bán buôn đồ ngũ kim |
75 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
76 | Bán buôn sơn, vécni |
77 | Bán buôn kính xây dựng |
78 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
79 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
80 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
81 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
82 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
83 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
84 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
86 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
87 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
89 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
90 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
91 | Bán buôn chè |
92 | Bán buôn cà phê |
93 | Bán buôn rau, quả |
94 | Bán buôn thủy sản |
95 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
96 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
97 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
98 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
99 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
100 | Bán buôn động vật sống |
101 | Bán buôn hoa và cây |
102 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
103 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
104 | Đấu giá |
105 | Môi giới |
106 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
107 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
108 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
109 | Sửa chữa thiết bị khác |
110 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
111 | Sửa chữa thiết bị điện |
112 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
113 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
114 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
115 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
116 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
117 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
118 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
119 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
120 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
121 | Sản xuất mô tô, xe máy |
122 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
123 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
124 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
125 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
126 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
127 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
128 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
129 | Sản xuất xe có động cơ |
130 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
131 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
132 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
133 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
134 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
135 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
136 | Sản xuất vũ khí và đạn dược |
137 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
138 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
139 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
140 | Đúc kim loại màu |
141 | Đúc sắt,thép |
142 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
143 | Sản xuất sắt, thép, gang |
144 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
145 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
146 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
147 | Sản xuất thạch cao |
148 | Sản xuất vôi |
149 | Sản xuất xi măng |
150 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
151 | Khai thác thuỷ sản biển |
152 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
153 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
154 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
155 | Khai thác gỗ |
156 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
157 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
158 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
159 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
160 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
161 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
162 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
164 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
165 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
166 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
167 | Chăn nuôi khác |
168 | Chăn nuôi gia cầm khác |
169 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
170 | Chăn nuôi gà |
171 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
172 | Chăn nuôi gia cầm |
173 | Trồng cây chè |
174 | Trồng cây cà phê |
175 | Trồng cây cao su |
176 | Trồng cây hồ tiêu |
177 | Trồng cây điều |
178 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
179 | Trồng cây ăn quả khác |
180 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
181 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
182 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
183 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
184 | Trồng nho |
185 | Trồng cây ăn quả |
186 | Trồng cây hàng năm khác |
187 | Trồng hoa, cây cảnh |
188 | Trồng đậu các loại |
189 | Trồng rau các loại |
190 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
191 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH An Việt Phát Việt Nam Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH An Việt Phát Việt Nam + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH An Việt Phát Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH An Việt Phát Việt Nam + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH An Việt Phát Việt Nam là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH An Việt Phát Việt Nam Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều