Công Ty TNHH Bất Động Sản Dalat Land


Công Ty Tnhh Bất động Sản Dalat Land mã số doanh nghiệp 5801448699 địa chỉ trụ sở Số 11 Hà Huy Tập, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Enterprise name: Công Ty TNHH Bất Động Sản Dalat Land
Enterprise name in foreign language: Dalat Land Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5801448699
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trần Duy Vũ
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Số 11 Hà Huy Tập, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Công Ty TNHH Bất Động Sản Dalat Land

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Bất Động Sản Dalat Land
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dalat Land Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5801448699
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trần Duy Vũ
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Số 11 Hà Huy Tập, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Bất Động Sản Dalat Land

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo 7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc 7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Xuất bản phần mềm 5820
20 Hoạt động xuất bản khác 5630
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
23 Xuất bản sách 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Dịch vụ ăn uống khác 5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
33 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
34 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
35 Cơ sở lưu trú khác 5590
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 5510
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510

Các tin cũ hơn