Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Khách Sạn Hoa Hồng


Công Ty Tnhh Du Lịch Và Dịch Vụ Khách Sạn Hoa Hồng mã số doanh nghiệp 0901090217 địa chỉ trụ sở Khu đô thị mới, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Khách Sạn Hoa Hồng
Enterprise name in foreign language: Hoa Hong Hotel Service And Tourist Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901090217
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trần Văn Thức
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Khu đô thị mới, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Khách Sạn Hoa Hồng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Khách Sạn Hoa Hồng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoa Hong Hotel Service And Tourist Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901090217
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Thức
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Khu đô thị mới, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Khách Sạn Hoa Hồng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
40 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
41 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
48 Vận tải hành khách hàng không 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải đường ống 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
68 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
70 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
82 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
84 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
86 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
89 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
97 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
98 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
99 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
103 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
109 Bán buôn tổng hợp 4690
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
114 Bán buôn cao su 4669
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
122 Bán buôn sơn, vécni 4663
123 Bán buôn kính xây dựng 4663
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
125 Bán buôn xi măng 4663
126 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn giày dép 4641
149 Bán buôn hàng may mặc 4641
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
151 Bán buôn vải 4641
152 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
155 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn thực phẩm khác 4632
158 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
159 Bán buôn chè 4632
160 Bán buôn cà phê 4632
161 Bán buôn rau, quả 4632
162 Bán buôn thủy sản 4632
163 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
167 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
168 Bán buôn động vật sống 4620
169 Bán buôn hoa và cây 4620
170 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
172 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
174 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
176 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
177 Đại lý mô tô, xe máy 4541
178 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
179 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
180 Bán mô tô, xe máy 4541
181 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
183 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
184 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
185 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
186 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
187 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
188 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
189 Xây dựng nhà các loại 4100
190 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
191 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
192 Tái chế phế liệu kim loại 3830
193 Tái chế phế liệu 3830
194 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
195 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
196 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
197 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
198 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
199 Thu gom rác thải y tế 3812
200 Thu gom rác thải độc hại 3812
201 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
202 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
203 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
204 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
205 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
206 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
207 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
208 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
209 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
210 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
211 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
212 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
213 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
214 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
215 Sản xuất than cốc 1702
216 Sao chép bản ghi các loại 1702
217 Dịch vụ liên quan đến in 1812
218 In ấn 1811
219 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
220 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
221 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
222 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702

Các tin cũ hơn