Công Ty TNHH Hiệp Thành Minh


Công Ty Tnhh Hiệp Thành Minh mã số doanh nghiệp 4601566647 địa chỉ trụ sở Số 01, Ngõ 46/77, Tổ 16, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty TNHH Hiệp Thành Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601566647
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Thị Nguyệt Anh
Main:
Head office address: Số 01, Ngõ 46/77, Tổ 16, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Công Ty TNHH Hiệp Thành Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hiệp Thành Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601566647
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Nguyệt Anh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 01, Ngõ 46/77, Tổ 16, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hiệp Thành Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
13 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
19 Bán buôn sơn, vécni 4663
20 Bán buôn kính xây dựng 4663
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
22 Bán buôn xi măng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
26 Bán buôn kim loại khác 4662
27 Bán buôn sắt, thép 4662
28 Bán buôn quặng kim loại 4662
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
38 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
39 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
40 Sản xuất đồng hồ 2599
41 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
45 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Khai thác thuỷ sản biển 0210
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
53 Khai thác gỗ 0220
54 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
55 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
56 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
57 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
58 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn