Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Kappa


Công Ty Tnhh Kiến Trúc Và Nội Thất Kappa mã số doanh nghiệp 2301154818 địa chỉ trụ sở Số 201 đường Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Kappa
Enterprise name in foreign language: Kappa Architecture And Interior Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301154818
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Duy Khánh
Main:
Head office address: Số 201 đường Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Kappa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Kappa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Kappa Architecture And Interior Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301154818
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Duy Khánh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 201 đường Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Kappa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Dịch vụ ăn uống khác 5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Chuyển phát 5229
27 Bưu chính 5229
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
43 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
44 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
45 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
57 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
59 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
64 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
82 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
83 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
94 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
96 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
98 Bán buôn tổng hợp 4690
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
103 Bán buôn cao su 4669
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
111 Bán buôn sơn, vécni 4663
112 Bán buôn kính xây dựng 4663
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
114 Bán buôn xi măng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn giày dép 4641
138 Bán buôn hàng may mặc 4641
139 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
140 Bán buôn vải 4641
141 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
142 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
143 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
144 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
145 Bán buôn đồ uống 4633
146 Bán buôn thực phẩm khác 4632
147 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
148 Bán buôn chè 4632
149 Bán buôn cà phê 4632
150 Bán buôn rau, quả 4632
151 Bán buôn thủy sản 4632
152 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
153 Bán buôn thực phẩm 4632
154 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
157 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
161 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
162 Sản xuất nhạc cụ 3100
163 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
164 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
167 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100

Các tin cũ hơn