Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn


Công Ty Tnhh Phát Triển Và đầu Tư Thái Sơn mã số doanh nghiệp 2700924787 địa chỉ trụ sở SN 30, Đường 30/06, Phố Phúc Trọng, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn
Enterprise name in foreign language: Thai Son Development And Investment Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2700924787
Founding date: 2021-02-01
Representative first name: Phạm Ngọc Thái
Main: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: SN 30, Đường 30/06, Phố Phúc Trọng, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thai Son Development And Investment Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2700924787
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-01
Người đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Thái
Ngành Nghề Chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: SN 30, Đường 30/06, Phố Phúc Trọng, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Xem thêm:
dịch vụ kiểm toán tại Bắc Giang
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phạm Hưng
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vinh Phát
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Solar Quang Khôi

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 5510
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
19 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
21 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
22 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
29 Vận tải hành khách hàng không 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải đường ống 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
43 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
44 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
45 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
46 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
49 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
54 Bán buôn cao su 4669
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
62 Bán buôn sơn, vécni 4663
63 Bán buôn kính xây dựng 4663
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
65 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
69 Bán buôn kim loại khác 4662
70 Bán buôn sắt, thép 4662
71 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
73 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn dầu thô 4661
76 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
85 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
86 Đại lý mô tô, xe máy 4541
87 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
88 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
89 Bán mô tô, xe máy 4541
90 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
91 Đại lý xe có động cơ khác 4513
92 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
95 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
105 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
106 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
107 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
108 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
109 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
110 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
111 Đúc kim loại màu 2432
112 Đúc sắt,thép 2431
113 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
114 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
115 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
116 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
117 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
118 Sản xuất thạch cao 2394
119 Sản xuất vôi 2394
120 Sản xuất xi măng 2394
121 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
122 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
123 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
124 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
125 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
126 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
127 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
128 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
129 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
130 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
132 Sản xuất than cốc 1702
133 Sao chép bản ghi các loại 1702
134 Dịch vụ liên quan đến in 1812
135 In ấn 1811
136 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
137 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
138 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
139 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
142 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
143 Khai thác muối 0810
144 Khai thác và thu gom than bùn 0810
145 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
146 Khai thác đất sét 0810
147 Khai thác cát, sỏi 0810
148 Khai thác đá 0810
149 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
150 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
151 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
152 Khai thác quặng bôxít 0722
153 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn