Công Ty TNHH Sunpod


Công Ty Tnhh Sunpod mã số doanh nghiệp 0109521674 địa chỉ trụ sở Phòng 309, toà nhà văn phòng Resco B15, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sunpod
Enterprise name in foreign language: Sunpod Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109521674
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Bùi Thế Hoàn
Main: Lập trình máy vi tính
Head office address: Phòng 309, toà nhà văn phòng Resco B15, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sunpod

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sunpod
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Sunpod Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109521674
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Bùi Thế Hoàn
Ngành Nghề Chính: Lập trình máy vi tính
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 309, toà nhà văn phòng Resco B15, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
bị động động từ khuyết thiếu
Công Ty TNHH Yến Sào Điện Thoại Gia Khương
Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Pion-tech Việt Nam
Công Ty TNHH Quốc Tế Emirim

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sunpod

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
10 Hoạt động hậu kỳ 5911
11 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
12 Hoạt động sản xuất phim video 5911
13 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
14 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913

Các tin cũ hơn