Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Tây


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ An Tây mã số doanh nghiệp 0316614503 địa chỉ trụ sở 15/22/18 Đường HT39 Khu phố 4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Tây
Enterprise name in foreign language: An Tay Trading Service Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316614503
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Phan Văn Thanh
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 15/22/18 Đường HT39 Khu phố 4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Tây

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Tây
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Tay Trading Service Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316614503
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Phan Văn Thanh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 15/22/18 Đường HT39 Khu phố 4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Tây

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói 8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
11 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
12 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
14 Dịch vụ điều tra 7830
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
17 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
18 Điều hành tua du lịch 7912
19 Đại lý du lịch 7911
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
34 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
39 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
40 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
41 Hoạt động kiến trúc 7110
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
43 Dịch vụ ăn uống khác 5629
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
48 Chuyển phát 5229
49 Bưu chính 5229
50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
52 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
55 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
57 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Vận tải đường ống 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
75 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
79 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
84 Bán buôn cao su 4669
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
92 Bán buôn sơn, vécni 4663
93 Bán buôn kính xây dựng 4663
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
95 Bán buôn xi măng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn dầu thô 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
123 Bán buôn giày dép 4641
124 Bán buôn hàng may mặc 4641
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
126 Bán buôn vải 4641
127 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
130 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn thực phẩm khác 4632
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
134 Bán buôn chè 4632
135 Bán buôn cà phê 4632
136 Bán buôn rau, quả 4632
137 Bán buôn thủy sản 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
139 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
140 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
143 Bán buôn động vật sống 4620
144 Bán buôn hoa và cây 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Đấu giá 4610
148 Môi giới 4610
149 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
150 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
151 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
152 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
153 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
154 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
155 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
156 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
157 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
158 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
159 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
161 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
162 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
165 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
166 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
167 Sản xuất nhạc cụ 3100
168 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
169 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
170 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
171 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
172 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
173 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
174 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
175 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
176 Sản xuất đồng hồ 2599
177 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
178 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
179 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
180 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
181 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
182 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
183 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
184 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
185 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
186 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
187 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
188 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
189 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
190 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
191 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
192 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
193 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
194 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
195 Bảo quản gỗ 1610
196 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
197 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn