Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
3 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
4 | Quảng cáo | 7310 |
5 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
6 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
7 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
8 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
9 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
10 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
11 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
20 | Đấu giá | 4610 |
21 | Môi giới | 4610 |
22 | Đại lý | 4610 |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
Bài Viết Xem nhiều