Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd mã số doanh nghiệp 0202090567 địa chỉ trụ sở Căn Venice 21-04, khu Đô thị Vinhome Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd
Enterprise name in foreign language: Green Hd Service And Trading Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202090567
Founding date: 2021-03-08
Representative first name: Phạm Thị Hoàn
Main: Đại lý, môi giới, đấu giá
Head office address: Căn Venice 21-04, khu Đô thị Vinhome Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Green Hd Service And Trading Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202090567
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-08
Người đại diện pháp luật: Phạm Thị Hoàn
Ngành Nghề Chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Địa chỉ trụ sở chính: Căn Venice 21-04, khu Đô thị Vinhome Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Xem thêm:
Câu bị động (Passive Voice)
Công Ty TNHH Thời Trang Và Dịch Vụ Thành Thịnh
Công Ty TNHH Tmdv Điện Tử Và Quảng Cáo An Phát
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Bất Động Sản Duy Long

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Hoạt động thú y 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
19 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
21 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Chuyển phát 5229
27 Bưu chính 5229
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
46 Vận tải hành khách hàng không 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
51 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hành khách viễn dương 5011
54 Vận tải hành khách ven biển 5011
55 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
56 Vận tải đường ống 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
64 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
65 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
69 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
70 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
71 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
101 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
102 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
103 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
105 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
110 Bán buôn cao su 4669
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
118 Bán buôn sơn, vécni 4663
119 Bán buôn kính xây dựng 4663
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
121 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
135 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
146 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
147 Bán buôn đồ uống 4633
148 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
150 Bán buôn chè 4632
151 Bán buôn cà phê 4632
152 Bán buôn rau, quả 4632
153 Bán buôn thủy sản 4632
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
155 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
156 Đấu giá 4610
157 Môi giới 4610
158 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
159 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
160 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
161 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
162 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
163 Sản xuất máy luyện kim 2823
164 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
165 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
166 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
167 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
168 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
169 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
170 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
171 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
172 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
173 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
174 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
175 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
176 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
177 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
178 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
179 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
180 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
181 Sản xuất pin và ắc quy 2710
182 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
183 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
184 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
185 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
186 Sản xuất rượu vang 1102
187 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
188 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
189 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
190 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
191 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
192 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
193 Sản xuất đường 1061
194 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
195 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
196 Xay xát 1061
197 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
198 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
199 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
200 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
201 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
202 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
203 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
204 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
205 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
206 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
207 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
208 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
209 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
210 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
211 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
212 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
213 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Green Hd Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn