Công Ty TNHH Vận Tải Yên Trung


Công Ty Tnhh Vận Tải Yên Trung mã số doanh nghiệp 0316610636 địa chỉ trụ sở 15A Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Vận Tải Yên Trung
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316610636
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Hoàng Minh Công
Main: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Head office address: 15A Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Vận Tải Yên Trung

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vận Tải Yên Trung
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316610636
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Hoàng Minh Công
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Địa chỉ trụ sở chính: 15A Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vận Tải Yên Trung

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Dịch vụ ăn uống khác 5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Chuyển phát 5229
27 Bưu chính 5229
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
43 Vận tải hành khách hàng không 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Vận tải đường ống 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
60 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
65 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
70 Bán buôn cao su 4669
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
78 Bán buôn sơn, vécni 4663
79 Bán buôn kính xây dựng 4663
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
81 Bán buôn xi măng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
85 Bán buôn kim loại khác 4662
86 Bán buôn sắt, thép 4662
87 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn dầu thô 4661
92 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
114 Bán buôn giày dép 4641
115 Bán buôn hàng may mặc 4641
116 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
117 Bán buôn vải 4641
118 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
119 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
120 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn thực phẩm khác 4632
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
125 Bán buôn chè 4632
126 Bán buôn cà phê 4632
127 Bán buôn rau, quả 4632
128 Bán buôn thủy sản 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
130 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
131 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
134 Bán buôn động vật sống 4620
135 Bán buôn hoa và cây 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
143 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
144 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
145 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
146 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
147 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
148 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
149 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
153 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
154 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
155 Sản xuất đồng hồ 2599
156 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
157 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
158 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
159 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
160 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
161 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
162 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
163 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
164 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
165 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
166 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
167 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
168 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
169 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
170 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
171 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
172 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
173 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
174 Sản xuất than cốc 1702
175 Sao chép bản ghi các loại 1702
176 Dịch vụ liên quan đến in 1812
177 In ấn 1811
178 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
179 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
180 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
181 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
184 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
185 Khai thác muối 0810
186 Khai thác và thu gom than bùn 0810
187 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
188 Khai thác đất sét 0810
189 Khai thác cát, sỏi 0810
190 Khai thác đá 0810
191 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn