Công Ty TNHH Y Tâm Đường


Công Ty Tnhh Y Tâm đường mã số doanh nghiệp 0316750520 địa chỉ trụ sở 147/27 Nguyễn Văn Luông, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Y Tâm Đường
Enterprise name in foreign language: Y Tam Duong Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316750520
Founding date: 2021-03-16
Representative first name: Vũ Đăng Hùng
Main: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Head office address: 147/27 Nguyễn Văn Luông, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Y Tâm Đường

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Y Tâm Đường
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Y Tam Duong Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316750520
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-16
Người đại diện pháp luật: Vũ Đăng Hùng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Địa chỉ trụ sở chính: 147/27 Nguyễn Văn Luông, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
future in the past là gì
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại H&h Đà Lạt
Công Ty TNHH Tm-sx-dv Lavi Farm
Công Ty TNHH Tập Đoàn Bất Động Sản Vạn Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Y Tâm Đường

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Giáo dục trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục trung học cơ sở 8531
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
11 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
14 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
15 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Cung ứng lao động tạm thời 7730
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
23 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
24 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
26 Hoạt động thú y 7490
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
28 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
30 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
33 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
38 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
39 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
40 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
42 Xuất bản phần mềm 5820
43 Hoạt động xuất bản khác 5630
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
45 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
46 Xuất bản sách 5630
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
48 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
50 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
55 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
56 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
57 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
58 Cơ sở lưu trú khác 5590
59 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Khách sạn 5510
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Chuyển phát 5229
65 Bưu chính 5229
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
68 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
74 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
76 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
99 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
101 Bán buôn chè 4632
102 Bán buôn cà phê 4632
103 Bán buôn rau, quả 4632
104 Bán buôn thủy sản 4632
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
106 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
107 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
110 Bán buôn động vật sống 4620
111 Bán buôn hoa và cây 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Đấu giá 4610
115 Môi giới 4610
116 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
117 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
118 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
119 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
121 Bảo quản gỗ 1610
122 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
123 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
124 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
125 Khai thác quặng sắt 0322
126 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
127 Khai thác dầu thô 0322
128 Khai thác và thu gom than non 0322
129 Khai thác và thu gom than cứng 0322
130 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
131 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
132 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
133 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
134 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
135 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
136 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
137 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
138 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
139 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
140 Chăn nuôi khác 0146
141 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
142 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
143 Chăn nuôi gà 0146
144 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
145 Chăn nuôi gia cầm 0146
146 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
147 Chăn nuôi dê, cừu 0128
148 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
149 Chăn nuôi trâu, bò 0128
150 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
151 Trồng cây lâu năm khác 0129
152 Trồng cây dược liệu 0128
153 Trồng cây gia vị 0128
154 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Y Tâm Đường

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Y Tâm Đường

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Y Tâm Đường đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Y Tâm Đường

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Y Tâm Đường là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Y Tâm Đường Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn