Công Ty Cổ Phần 7hit


Công Ty Cổ Phần 7hit mã số doanh nghiệp 0316631153 địa chỉ trụ sở Phòng 20-1, Tầng 20F, Tòa nhà Flemington, 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần 7hit
Enterprise name in foreign language: 7hit Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316631153
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Đỗ Hồng Phúc
Main: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Head office address: Phòng 20-1, Tầng 20F, Tòa nhà Flemington, 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần 7hit

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần 7hit
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): 7hit Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316631153
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Đỗ Hồng Phúc
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 20-1, Tầng 20F, Tòa nhà Flemington, 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần 7hit

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
20 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
24 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
25 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
26 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
27 Hoạt động kiến trúc 7110
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
29 Bảo hiểm nhân thọ 6190
30 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
32 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
33 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
34 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
38 Hoạt động thông tấn 6190
39 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
43 Lập trình máy vi tính 6190
44 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
45 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động hậu kỳ 5911
49 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
50 Hoạt động sản xuất phim video 5911
51 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911
52 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
53 Xuất bản phần mềm 5820
54 Hoạt động xuất bản khác 5630
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
57 Xuất bản sách 5630
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
61 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Khách sạn 5510
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Chuyển phát 5229
72 Bưu chính 5229
73 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
74 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
78 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
79 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
80 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
81 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
82 Bốc xếp hàng hóa 5224
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
89 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
90 Vận tải hành khách hàng không 5022
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
94 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
95 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
96 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
97 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
98 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
99 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
100 Vận tải hành khách viễn dương 5011
101 Vận tải hành khách ven biển 5011
102 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
103 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
104 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
105 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
107 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
108 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
109 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
110 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
111 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
112 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
114 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
116 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
117 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
118 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
119 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
120 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
121 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
122 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
123 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
133 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
134 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
138 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
139 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
140 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
143 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
147 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
148 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
149 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
151 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
152 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
153 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
156 Bán buôn cao su 4669
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
159 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
163 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
164 Bán buôn sơn, vécni 4663
165 Bán buôn kính xây dựng 4663
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
167 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
170 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
171 Bán buôn kim loại khác 4662
172 Bán buôn sắt, thép 4662
173 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
175 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
176 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
177 Bán buôn dầu thô 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
179 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
184 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
188 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
189 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
191 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
192 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
193 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
194 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
195 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
196 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
197 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
200 Bán buôn giày dép 4641
201 Bán buôn hàng may mặc 4641
202 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
203 Bán buôn vải 4641
204 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
205 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
206 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
207 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
208 Bán buôn đồ uống 4633
209 Bán buôn thực phẩm khác 4632
210 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
211 Bán buôn chè 4632
212 Bán buôn cà phê 4632
213 Bán buôn rau, quả 4632
214 Bán buôn thủy sản 4632
215 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
216 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
217 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
218 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
219 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
220 Bán buôn động vật sống 4620
221 Bán buôn hoa và cây 4620
222 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
223 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
224 Đấu giá 4610
225 Môi giới 4610
226 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
227 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
228 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
229 Đại lý mô tô, xe máy 4541
230 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
231 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
232 Bán mô tô, xe máy 4541
233 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
234 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
235 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
236 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
237 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
238 Đại lý xe có động cơ khác 4513
239 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
240 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
241 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
242 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
243 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
244 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
245 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
246 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
247 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
248 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
249 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
250 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
251 Xây dựng nhà các loại 4100
252 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
253 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
254 Tái chế phế liệu kim loại 3830
255 Tái chế phế liệu 3830
256 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
257 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
258 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
259 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
260 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
261 Thu gom rác thải y tế 3812
262 Thu gom rác thải độc hại 3812
263 Thu gom rác thải không độc hại 3700
264 Xử lý nước thải 3700
265 Thoát nước 3700
266 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
267 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
268 Sửa chữa thiết bị khác 3250
269 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
270 Sửa chữa thiết bị điện 3314
271 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
272 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
273 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
274 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
275 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
276 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
277 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
278 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
279 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
280 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
281 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
282 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
283 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
284 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
285 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
286 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
287 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
288 Sản xuất xe có động cơ 2829
289 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
290 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
291 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
292 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
293 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
294 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
295 Sản xuất máy luyện kim 2823
296 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
297 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
298 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
299 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
300 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
301 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
302 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
303 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
304 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
305 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
306 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
307 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
308 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
309 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
310 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
311 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
312 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
313 Sản xuất pin và ắc quy 2710
314 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
315 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
316 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
317 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
318 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
319 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
320 Sản xuất thuốc các loại 2100
321 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
322 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
323 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
324 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
325 Sản xuất mỹ phẩm 2023
326 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
327 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
328 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
329 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
330 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
331 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
332 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
333 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
336 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
337 Khai thác muối 0810
338 Khai thác và thu gom than bùn 0810
339 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
340 Khai thác đất sét 0810
341 Khai thác cát, sỏi 0810
342 Khai thác đá 0810
343 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
344 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
345 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
346 Khai thác quặng bôxít 0722
347 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
348 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
349 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
350 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
351 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
352 Khai thác thuỷ sản biển 0210
353 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
354 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
355 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
356 Khai thác gỗ 0220
357 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
358 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
359 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
360 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
361 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
362 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
363 Chăn nuôi dê, cừu 0128
364 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
365 Chăn nuôi trâu, bò 0128
366 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
367 Trồng cây lâu năm khác 0129
368 Trồng cây dược liệu 0128
369 Trồng cây gia vị 0128
370 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
371 Trồng cây chè 0121
372 Trồng cây cà phê 0121
373 Trồng cây cao su 0125
374 Trồng cây hồ tiêu 0124
375 Trồng cây điều 0121
376 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
377 Trồng cây ăn quả khác 0121
378 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
379 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
380 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
381 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
382 Trồng nho 0121
383 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn