Công Ty Cổ Phần Beta Golden


Công Ty Cổ Phần Beta Golden mã số doanh nghiệp 0109426332 địa chỉ trụ sở L1.2 Khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân, Thôn Thượng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Beta Golden
Enterprise name in foreign language: Beta Golden Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109426332
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Đoan
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: L1.2 Khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân, Thôn Thượng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Beta Golden

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Beta Golden
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Beta Golden Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109426332
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Đoan
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: L1.2 Khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân, Thôn Thượng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Beta Golden

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
44 Bán buôn sơn, vécni 4663
45 Bán buôn kính xây dựng 4663
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
47 Bán buôn xi măng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn giày dép 4641
71 Bán buôn hàng may mặc 4641
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
73 Bán buôn vải 4641
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
78 Bán buôn động vật sống 4620
79 Bán buôn hoa và cây 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Đấu giá 4610
83 Môi giới 4610
84 Đại lý 4610
85 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn