Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam mã số doanh nghiệp 3702965029 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 1640, tờ bản đồ số 10, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Blumen Vietnam Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702965029
Founding date: 2021-03-26
Representative first name: Phan Xuân Minh
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Thửa đất số 1640, tờ bản đồ số 10, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Blumen Vietnam Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702965029
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-26
Người đại diện pháp luật: Phan Xuân Minh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 1640, tờ bản đồ số 10, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Xem thêm:
từ đồng nghĩa của A Fear
Công Ty TNHH Thang Máy Đại Phúc Duy
Công Ty TNHH Hưng Long Vina
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hiếu Phạm

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
4 Giáo dục thể thao và giải trí
5 Đào tạo đại học và sau đại học
6 Đào tạo cao đẳng
7 Dạy nghề
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
10 Giáo dục trung học phổ thông
11 Giáo dục trung học cơ sở
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
14 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
17 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
18 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
19 Photo, chuẩn bị tài liệu
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
21 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
23 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
24 Vệ sinh chung nhà cửa
25 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
26 Dịch vụ điều tra
27 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
28 Hoạt động bảo vệ cá nhân
29 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
30 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
31 Đại lý du lịch
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
35 Cung ứng lao động tạm thời
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
39 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
41 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
44 Cho thuê băng, đĩa video
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
46 Cho thuê xe có động cơ khác
47 Cho thuê ôtô
48 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
49 Hoạt động nhiếp ảnh
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
52 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
58 Hoạt động đo đạc bản đồ
59 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
61 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
67 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
68 Ký túc xá học sinh, sinh viên
69 Cơ sở lưu trú khác
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
73 Khách sạn
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
79 Vận tải đường ống
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
88 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
89 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
90 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
91 Vận tải hành khách bằng taxi
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
93 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
94 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
95 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
96 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
97 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
98 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
99 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
100 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
108 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
112 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
115 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
119 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
120 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
123 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
124 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
126 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
127 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
129 Bán buôn cao su
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
135 Bán buôn đồ ngũ kim
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
137 Bán buôn sơn, vécni
138 Bán buôn kính xây dựng
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
140 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
144 Bán buôn kim loại khác
145 Bán buôn sắt, thép
146 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
148 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
150 Bán buôn dầu thô
151 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
157 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
162 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
164 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
166 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
167 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
168 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
169 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
171 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
173 Bán buôn giày dép
174 Bán buôn hàng may mặc
175 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
176 Bán buôn vải
177 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
178 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
179 Bán buôn đồ uống không có cồn
180 Bán buôn đồ uống có cồn
181 Bán buôn đồ uống
182 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
183 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
184 Bán buôn chè
185 Bán buôn cà phê
186 Bán buôn rau, quả
187 Bán buôn thủy sản
188 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
189 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
190 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
191 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
192 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
193 Bán buôn động vật sống
194 Bán buôn hoa và cây
195 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
196 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
197 Đấu giá
198 Môi giới
199 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó
200 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
201 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
202 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
203 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
204 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
205 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
206 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
207 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
208 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
209 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
210 Đại lý xe có động cơ khác
211 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
212 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
213 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
214 Bán buôn xe có động cơ khác
215 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
216 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
217 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
218 Hoàn thiện công trình xây dựng
219 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
220 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
222 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
223 Xây dựng nhà các loại
224 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
225 Tái chế phế liệu phi kim loại
226 Tái chế phế liệu kim loại
227 Tái chế phế liệu
228 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
230 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
231 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
232 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
233 Sản xuất nhạc cụ
234 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
235 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
236 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
237 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
238 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
239 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
240 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
241 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
242 Sản xuất máy luyện kim
243 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
244 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
245 Sản xuất máy thông dụng khác
246 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
247 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
248 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
249 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
250 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
251 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
252 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
253 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
254 Sản xuất thiết bị điện khác
255 Sản xuất đồ điện dân dụng
256 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
257 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
258 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
259 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
260 Sản xuất pin và ắc quy
261 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
262 Sản xuất mô tơ, máy phát
263 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
264 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
265 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
266 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
267 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Blumen Việt Nam Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn