Công Ty Cổ Phần Cảng Cung Kiệm


Công Ty Cổ Phần Cảng Cung Kiệm mã số doanh nghiệp 2301156607 địa chỉ trụ sở Số 02 Hoàng Tích Chù , Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Cảng Cung Kiệm
Enterprise name in foreign language: Cung Kiem Port Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301156607
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Đào Quang Huy
Main:
Head office address: Số 02 Hoàng Tích Chù , Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty Cổ Phần Cảng Cung Kiệm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Cảng Cung Kiệm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Cung Kiem Port Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301156607
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Đào Quang Huy
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 02 Hoàng Tích Chù , Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Cảng Cung Kiệm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
34 Vận tải hành khách hàng không 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải đường ống 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
50 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
51 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
54 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
57 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
64 Bán buôn kim loại khác 4662
65 Bán buôn sắt, thép 4662
66 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn dầu thô 4661
71 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
80 Đấu giá 4610
81 Môi giới 4610
82 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
83 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
84 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
85 Đại lý xe có động cơ khác 4513
86 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
87 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
89 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Xây dựng nhà các loại 4100
99 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
100 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
101 Tái chế phế liệu kim loại 3830
102 Tái chế phế liệu 3830
103 Thu gom rác thải không độc hại 3700
104 Xử lý nước thải 3700
105 Thoát nước 3700
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
108 Sản xuất nước đá 3530
109 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
111 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
112 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
113 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
114 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
115 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
116 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
117 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
118 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
119 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
120 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
121 Sản xuất xe có động cơ 2829
122 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
123 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
124 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829

Các tin cũ hơn