Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tnh


Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tnh mã số doanh nghiệp 3901311260 địa chỉ trụ sở 131, Khu phố 6, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tnh
Enterprise name in foreign language: Tnh Livestock Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3901311260
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Lê Xuân Hảo
Main: Chăn nuôi lợn
Head office address: 131, Khu phố 6, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tnh Livestock Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3901311260
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Lê Xuân Hảo
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi lợn
Địa chỉ trụ sở chính: 131, Khu phố 6, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Xem thêm:
danh sách động từ bất quy tắc
Công Ty Cổ Phần Lê Minh - Galaxy
Công Ty TNHH Công Nghệ V2n Software
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dược Phẩm H&h

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
8 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
11 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
18 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
22 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
23 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
26 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
27 Bán buôn cao su 4669
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
38 Bán buôn chè 4632
39 Bán buôn cà phê 4632
40 Bán buôn rau, quả 4632
41 Bán buôn thủy sản 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
43 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
44 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
47 Bán buôn động vật sống 4620
48 Bán buôn hoa và cây 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Khai thác thuỷ sản biển 0210
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
54 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
55 Khai thác gỗ 0220
56 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
57 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
58 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
59 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
60 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
61 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
62 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
63 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
64 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
65 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
66 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
67 Chăn nuôi khác 0146
68 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
69 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
70 Chăn nuôi gà 0146
71 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
72 Chăn nuôi gia cầm 0146
73 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
74 Chăn nuôi dê, cừu 0128
75 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
76 Chăn nuôi trâu, bò 0128
77 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
78 Trồng cây lâu năm khác 0129
79 Trồng cây dược liệu 0128
80 Trồng cây gia vị 0128
81 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
82 Trồng cây chè 0121
83 Trồng cây cà phê 0121
84 Trồng cây cao su 0125
85 Trồng cây hồ tiêu 0124
86 Trồng cây điều 0121
87 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
88 Trồng cây ăn quả khác 0121
89 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
90 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
91 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
92 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
93 Trồng nho 0121
94 Trồng cây ăn quả 0121
95 Trồng cây hàng năm khác 0118
96 Trồng hoa, cây cảnh 0118
97 Trồng đậu các loại 0118
98 Trồng rau các loại 0118
99 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
100 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
101 Trồng cây lấy sợi 0116
102 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
103 Trồng cây mía 0114
104 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
105 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
106 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn