Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hoa Hồi Việt


Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hoa Hồi Việt mã số doanh nghiệp 4900873861 địa chỉ trụ sở Số nhà 48 Phố Đức Tâm II, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hoa Hồi Việt
Enterprise name in foreign language: Viet Anise Processing Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4900873861
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Nguyễn Tiến Công
Main: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số nhà 48 Phố Đức Tâm II, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hoa Hồi Việt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hoa Hồi Việt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Anise Processing Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4900873861
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Công
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 48 Phố Đức Tâm II, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hoa Hồi Việt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Chuyển phát 5229
20 Bưu chính 5229
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
30 Vận tải hành khách hàng không 5022
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải đường ống 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
41 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
42 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
47 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
55 Bán buôn chè 4632
56 Bán buôn cà phê 4632
57 Bán buôn rau, quả 4632
58 Bán buôn thủy sản 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
61 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
64 Bán buôn động vật sống 4620
65 Bán buôn hoa và cây 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
69 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
70 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
71 Sản xuất mỹ phẩm 2023
72 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
73 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
74 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
75 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
77 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
78 Sản xuất rượu vang 1102
79 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
80 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
81 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
82 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
83 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
84 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
85 Sản xuất đường 1061
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
87 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
88 Xay xát 1061
89 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
90 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
91 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
92 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
94 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
96 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
97 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
98 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
99 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
100 Khai thác thuỷ sản biển 0210
101 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
102 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
103 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
104 Khai thác gỗ 0220
105 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
106 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
107 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
108 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
109 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
110 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
111 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
112 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
113 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
114 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
115 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
116 Chăn nuôi khác 0146
117 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
118 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
119 Chăn nuôi gà 0146
120 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
121 Chăn nuôi gia cầm 0146
122 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
123 Chăn nuôi dê, cừu 0128
124 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
125 Chăn nuôi trâu, bò 0128
126 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
127 Trồng cây lâu năm khác 0129
128 Trồng cây dược liệu 0128
129 Trồng cây gia vị 0128
130 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
131 Trồng cây chè 0121
132 Trồng cây cà phê 0121
133 Trồng cây cao su 0125
134 Trồng cây hồ tiêu 0124
135 Trồng cây điều 0121
136 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
137 Trồng cây ăn quả khác 0121
138 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
139 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
140 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
141 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
142 Trồng nho 0121
143 Trồng cây ăn quả 0121

Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Cầu Giấy
Công Ty TNHH Xây Dựng Thắng Quốc
Công Ty TNHH Vận Tải Phúc Oanh Cô Tô
Công Ty TNHH Phân Phối Hiệp Phát

Các tin cũ hơn