Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Thanh Tươi


Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Thanh Tươi mã số doanh nghiệp 0316648608 địa chỉ trụ sở 82/4B Võ Thị Hồi, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Thanh Tươi
Enterprise name in foreign language: Thanh Tuoi Village Market Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316648608
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Nguyễn Thị Tươi
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: 82/4B Võ Thị Hồi, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Thanh Tươi

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Thanh Tươi
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thanh Tuoi Village Market Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316648608
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Tươi
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: 82/4B Võ Thị Hồi, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Thanh Tươi

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Chuyển phát 5229
7 Bưu chính 5229
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
12 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
13 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
16 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
23 Vận tải hành khách hàng không 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
28 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải đường ống 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
38 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
43 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
71 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
84 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
85 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
88 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
93 Bán buôn cao su 4669
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
101 Bán buôn sơn, vécni 4663
102 Bán buôn kính xây dựng 4663
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
104 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
107 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
108 Bán buôn kim loại khác 4662
109 Bán buôn sắt, thép 4662
110 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
112 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn dầu thô 4661
115 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
116 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
130 Bán buôn giày dép 4641
131 Bán buôn hàng may mặc 4641
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
133 Bán buôn vải 4641
134 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
137 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn thực phẩm khác 4632
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
141 Bán buôn chè 4632
142 Bán buôn cà phê 4632
143 Bán buôn rau, quả 4632
144 Bán buôn thủy sản 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
146 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
147 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
150 Bán buôn động vật sống 4620
151 Bán buôn hoa và cây 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Đấu giá 4610
155 Môi giới 4610
156 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
157 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
158 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
159 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
160 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
161 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
164 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
165 Khai thác quặng sắt 0322
166 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
167 Khai thác dầu thô 0322
168 Khai thác và thu gom than non 0322
169 Khai thác và thu gom than cứng 0322
170 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
171 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
172 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
173 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
174 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
175 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
176 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
177 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
178 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
179 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
180 Chăn nuôi khác 0146
181 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
182 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
183 Chăn nuôi gà 0146
184 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
185 Chăn nuôi gia cầm 0146
186 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
187 Chăn nuôi dê, cừu 0128
188 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
189 Chăn nuôi trâu, bò 0128
190 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
191 Trồng cây lâu năm khác 0129
192 Trồng cây dược liệu 0128
193 Trồng cây gia vị 0128
194 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
195 Trồng cây chè 0121
196 Trồng cây cà phê 0121
197 Trồng cây cao su 0125
198 Trồng cây hồ tiêu 0124
199 Trồng cây điều 0121
200 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
201 Trồng cây ăn quả khác 0121
202 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
203 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
204 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
205 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
206 Trồng nho 0121
207 Trồng cây ăn quả 0121
208 Trồng cây hàng năm khác 0118
209 Trồng hoa, cây cảnh 0118
210 Trồng đậu các loại 0118
211 Trồng rau các loại 0118
212 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
213 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
214 Trồng cây lấy sợi 0116
215 Trồng cây mía 0114
216 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
217 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
218 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn