Công Ty Cổ Phần Cleanchem Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Cleanchem Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109436771 địa chỉ trụ sở Số 7, ngõ 120, đường Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Cleanchem Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Cleanchem Viet Nam Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109436771
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Đỗ Thị Hồng Huyên Nguyễn Thị Thanh Huyền
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 7, ngõ 120, đường Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Cleanchem Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Cleanchem Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Cleanchem Viet Nam Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109436771
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Đỗ Thị Hồng Huyên Nguyễn Thị Thanh Huyền
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 7, ngõ 120, đường Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Cleanchem Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
22 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 5510
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải đường ống 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
52 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
53 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
74 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
79 Bán buôn cao su 4669
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
87 Bán buôn sơn, vécni 4663
88 Bán buôn kính xây dựng 4663
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
90 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
94 Bán buôn kim loại khác 4662
95 Bán buôn sắt, thép 4662
96 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn dầu thô 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
123 Bán buôn giày dép 4641
124 Bán buôn hàng may mặc 4641
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
126 Bán buôn vải 4641
127 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
130 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn thực phẩm khác 4632
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
134 Bán buôn chè 4632
135 Bán buôn cà phê 4632
136 Bán buôn rau, quả 4632
137 Bán buôn thủy sản 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
139 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
140 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
143 Bán buôn động vật sống 4620
144 Bán buôn hoa và cây 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Đấu giá 4610
148 Môi giới 4610
149 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
150 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
151 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
153 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
154 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
155 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
156 Đại lý mô tô, xe máy 4541
157 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
158 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
159 Bán mô tô, xe máy 4541
160 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
161 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
162 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
163 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
164 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
165 Đại lý xe có động cơ khác 4513
166 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
167 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
168 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
169 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
170 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
171 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
172 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
173 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
174 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
175 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
176 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
177 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
178 Thu gom rác thải không độc hại 3700
179 Xử lý nước thải 3700
180 Thoát nước 3700
181 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
182 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
183 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
184 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
185 Sản xuất máy luyện kim 2823
186 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
187 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
188 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
189 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
190 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
191 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
192 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
193 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
194 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
195 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
196 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
197 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
198 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
199 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
200 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
201 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
202 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
203 Sản xuất pin và ắc quy 2710
204 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
205 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
206 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
207 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
208 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
209 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
210 Sản xuất đồng hồ 2599
211 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
212 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
213 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
214 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
215 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
216 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
217 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
218 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
219 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
220 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
221 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
222 Sản xuất mỹ phẩm 2023
223 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
224 Sản xuất mực in 2022
225 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
226 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
227 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
228 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
229 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
230 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
231 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
232 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
233 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
234 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
235 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
236 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
237 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
238 Bảo quản gỗ 1610
239 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
240 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn