Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Dược Quốc Tế Minh Đức


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Dược Quốc Tế Minh đức mã số doanh nghiệp 2400905014 địa chỉ trụ sở thôn Phe, Xã Vân Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Dược Quốc Tế Minh Đức
Enterprise name in foreign language: Minh Duc International Bio – Pharmaceutical Technology Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400905014
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Nguyễn Thị Thanh Vân
Main: Trồng cây hàng năm khác
Head office address: thôn Phe, Xã Vân Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Dược Quốc Tế Minh Đức

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Dược Quốc Tế Minh Đức
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Minh Duc International Bio – Pharmaceutical Technology Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400905014
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh Vân
Ngành Nghề Chính: Trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ trụ sở chính: thôn Phe, Xã Vân Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang
Xem thêm:
mẫu thông báo tài khoản ngân hàng
Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Khắc Cường
Công Ty TNHH Bột Cá Biển Cà Mau
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Hưng Long Global

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Dược Quốc Tế Minh Đức

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
2 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
4 Sản xuất thuốc các loại 2100
5 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
8 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
10 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
13 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
16 Khai thác quặng sắt 0322
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
18 Khai thác dầu thô 0322
19 Khai thác và thu gom than non 0322
20 Khai thác và thu gom than cứng 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
22 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
23 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
26 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
27 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản biển 0210
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
33 Khai thác gỗ 0220
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
37 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
40 Chăn nuôi dê, cừu 0128
41 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
42 Chăn nuôi trâu, bò 0128
43 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
44 Trồng cây lâu năm khác 0129
45 Trồng cây dược liệu 0128
46 Trồng cây gia vị 0128
47 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
48 Trồng cây chè 0121
49 Trồng cây cà phê 0121
50 Trồng cây cao su 0125
51 Trồng cây hồ tiêu 0124
52 Trồng cây điều 0121
53 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
54 Trồng cây ăn quả khác 0121
55 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
56 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
57 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
58 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
59 Trồng nho 0121
60 Trồng cây ăn quả 0121
61 Trồng cây hàng năm khác 0118
62 Trồng hoa, cây cảnh 0118
63 Trồng đậu các loại 0118
64 Trồng rau các loại 0118
65 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
66 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
67 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
68 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Các tin cũ hơn