Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
2 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
3 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
4 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
5 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
6 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
7 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
8 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
10 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
11 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
12 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
13 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
14 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
15 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
16 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
17 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
18 | Khai thác dầu thô | 0322 |
19 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
20 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
21 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
22 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
23 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
24 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
25 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
26 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
27 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
28 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
29 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
30 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
31 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
32 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
33 | Khai thác gỗ | 0220 |
34 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
36 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
37 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
38 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
39 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
40 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
41 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
42 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
43 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
44 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
45 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
46 | Trồng cây gia vị | 0128 |
47 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
48 | Trồng cây chè | 0121 |
49 | Trồng cây cà phê | 0121 |
50 | Trồng cây cao su | 0125 |
51 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
52 | Trồng cây điều | 0121 |
53 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
54 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
55 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
56 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
57 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
58 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
59 | Trồng nho | 0121 |
60 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
61 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
62 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
63 | Trồng đậu các loại | 0118 |
64 | Trồng rau các loại | 0118 |
65 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
66 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
67 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
68 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều