Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
2 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
3 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
4 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
5 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
8 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
11 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
12 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
13 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
14 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
15 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
16 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
17 | Chăn nuôi khác | 0146 |
18 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
19 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
20 | Chăn nuôi gà | 0146 |
21 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
22 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
23 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
24 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
26 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
27 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
28 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
29 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
30 | Trồng cây gia vị | 0128 |
31 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
32 | Trồng cây chè | 0121 |
33 | Trồng cây cà phê | 0121 |
34 | Trồng cây cao su | 0125 |
35 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
36 | Trồng cây điều | 0121 |
37 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
38 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
39 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
40 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
41 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
42 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
43 | Trồng nho | 0121 |
44 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
45 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
46 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
47 | Trồng đậu các loại | 0118 |
48 | Trồng rau các loại | 0118 |
49 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |