Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
6 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
7 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
8 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
9 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
10 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
12 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
13 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
14 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
15 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
16 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
17 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
18 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
19 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
20 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
21 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
22 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
23 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
24 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
27 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
29 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
31 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
34 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
35 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
36 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
37 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
38 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
43 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
44 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
45 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
46 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
47 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
48 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
49 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
50 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
52 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
53 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
54 | Bán buôn chè | 4632 |
55 | Bán buôn cà phê | 4632 |
56 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
57 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
58 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
59 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
60 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
61 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
62 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
63 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
64 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
65 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
66 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
67 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
68 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
69 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
70 | Sản xuất than cốc | 1702 |
71 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
72 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
73 | In ấn | 1811 |
74 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
75 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
76 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
77 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
78 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
79 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
80 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
81 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
82 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
83 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
84 | Chăn nuôi khác | 0146 |
85 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
86 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
87 | Chăn nuôi gà | 0146 |
88 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
89 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
90 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
91 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
92 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
93 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
94 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
95 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
96 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
97 | Trồng cây gia vị | 0128 |
98 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
99 | Trồng cây chè | 0121 |
100 | Trồng cây cà phê | 0121 |
101 | Trồng cây cao su | 0125 |
102 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
103 | Trồng cây điều | 0121 |
104 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
105 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
106 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
107 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
108 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
109 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
110 | Trồng nho | 0121 |
111 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
Bài Viết Xem nhiều