Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Tây Bắc


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Kinh Doanh Tây Bắc mã số doanh nghiệp 0109429781 địa chỉ trụ sở Phòng 201, tầng 2, số 5 ngách 52 ngõ 255 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Tây Bắc
Enterprise name in foreign language: Tay Bac Business Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109429781
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Văn Liên
Main: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Phòng 201, tầng 2, số 5 ngách 52 ngõ 255 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Tây Bắc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Tây Bắc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tay Bac Business Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109429781
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Liên
Ngành Nghề Chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 201, tầng 2, số 5 ngách 52 ngõ 255 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Tây Bắc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
16 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
23 Hoạt động kiến trúc 7110
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
49 Đấu giá 4610
50 Môi giới 4610
51 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
52 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
61 Sản xuất nhạc cụ 3100
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
63 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
67 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
70 Sản xuất đồng hồ 2599
71 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
72 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
73 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
74 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
75 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
76 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
77 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
78 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
79 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
80 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
81 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
82 Sản xuất than cốc 1702
83 Sao chép bản ghi các loại 1702
84 Dịch vụ liên quan đến in 1812
85 In ấn 1811
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
87 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
88 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
89 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
90 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
91 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
94 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
95 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
96 Khai thác quặng bôxít 0722
97 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn