Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
6 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
7 | Dạy nghề | 8532 |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
9 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
10 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
11 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
12 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 |
13 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
14 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
15 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
16 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
17 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
18 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
19 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
20 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
21 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
22 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
23 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
38 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
39 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
40 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
41 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
42 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
43 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
44 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
45 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
46 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
47 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
49 | Đấu giá | 4610 |
50 | Môi giới | 4610 |
51 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
52 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
53 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
54 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
55 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
56 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
57 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
58 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
59 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
60 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
61 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
62 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
63 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
64 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
65 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
66 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
67 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
68 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
69 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
70 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
71 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
72 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
73 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
74 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
75 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
76 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
77 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
78 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
79 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
80 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
81 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
82 | Sản xuất than cốc | 1702 |
83 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
84 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
85 | In ấn | 1811 |
86 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
87 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
88 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
89 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
90 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
91 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
92 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
93 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
94 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
95 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
96 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
97 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
Bài Viết Xem nhiều