Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Davaland


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Phát Triển Bất động Sản Davaland mã số doanh nghiệp 0316690007 địa chỉ trụ sở 156/27 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Davaland
Enterprise name in foreign language: Davaland Property Development Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316690007
Founding date: 2021-01-22
Representative first name: Nguyễn Anh Tuấn
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: 156/27 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Davaland

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Davaland
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Davaland Property Development Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316690007
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-22
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Anh Tuấn
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: 156/27 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Davaland

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 5510
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Chuyển phát 5229
27 Bưu chính 5229
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Vận tải đường ống 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
60 Bán buôn sơn, vécni 4663
61 Bán buôn kính xây dựng 4663
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
63 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
92 Bán buôn chè 4632
93 Bán buôn cà phê 4632
94 Bán buôn rau, quả 4632
95 Bán buôn thủy sản 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
97 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
98 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
101 Bán buôn động vật sống 4620
102 Bán buôn hoa và cây 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Đấu giá 4610
106 Môi giới 4610
107 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
108 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
110 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
120 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
121 Sản xuất nhạc cụ 3100
122 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
123 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
127 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
128 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
129 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
130 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
131 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
132 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
133 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
134 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
135 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
136 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
137 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
138 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
139 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
140 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
141 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
142 Sản xuất rượu vang 1102
143 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
144 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
145 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
146 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
147 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
148 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
149 Sản xuất đường 1061
150 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
151 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
152 Xay xát 1061
153 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
154 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
155 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
156 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
157 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
158 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
159 Chăn nuôi dê, cừu 0128
160 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
161 Chăn nuôi trâu, bò 0128
162 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
163 Trồng cây lâu năm khác 0129
164 Trồng cây dược liệu 0128
165 Trồng cây gia vị 0128
166 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
167 Trồng cây chè 0121
168 Trồng cây cà phê 0121
169 Trồng cây cao su 0125
170 Trồng cây hồ tiêu 0124
171 Trồng cây điều 0121
172 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
173 Trồng cây ăn quả khác 0121
174 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
175 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
176 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
177 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
178 Trồng nho 0121
179 Trồng cây ăn quả 0121
180 Trồng cây hàng năm khác 0118
181 Trồng hoa, cây cảnh 0118
182 Trồng đậu các loại 0118
183 Trồng rau các loại 0118
184 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
past simple negative là gì
Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng Và Thương Mại Đức Phong
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nội Thất Newson
Công Ty Cổ Phần Yeahome

Các tin cũ hơn