Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
2 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
3 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
8 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... |
9 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
10 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
11 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
12 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
13 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
14 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
15 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
16 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
17 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
18 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
19 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
20 | Hoạt động của công đoàn |
21 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
22 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
23 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
24 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
25 | Hoạt động thể thao khác |
26 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
27 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
28 | Hoạt động cá cược và đánh bạc |
29 | Hoạt động xổ số |
30 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
31 | Xuất bản phần mềm |
32 | Hoạt động xuất bản khác |
33 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
34 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
35 | Xuất bản sách |
36 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
37 | Quán rượu, bia, quầy bar |
38 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
39 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
40 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
41 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
42 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
43 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
44 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
45 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
46 | Ký túc xá học sinh, sinh viên |
47 | Cơ sở lưu trú khác |
48 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
49 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
50 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
51 | Khách sạn |
52 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thiên Ấn Việt Nam Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thiên Ấn Việt Nam + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thiên Ấn Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thiên Ấn Việt Nam + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thiên Ấn Việt Nam là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thiên Ấn Việt Nam Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |