Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Kinh Doanh Thương Mại Thành Phát


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Phát Triển Và Kinh Doanh Thương Mại Thành Phát mã số doanh nghiệp 0109451836 địa chỉ trụ sở Xóm Đình, Giáp Nhất, Tổ 13, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Kinh Doanh Thương Mại Thành Phát
Enterprise name in foreign language: Thanh Phat Development Investment And Trading Business Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109451836
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Nguyễn Đức Thành
Main:
Head office address: Xóm Đình, Giáp Nhất, Tổ 13, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Kinh Doanh Thương Mại Thành Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Kinh Doanh Thương Mại Thành Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thanh Phat Development Investment And Trading Business Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109451836
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Thành
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Đình, Giáp Nhất, Tổ 13, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Kinh Doanh Thương Mại Thành Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Chuyển phát 5229
28 Bưu chính 5229
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
40 Vận tải hành khách hàng không 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải đường ống 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
54 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
56 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
60 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
63 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
66 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
68 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
78 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
83 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
90 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
91 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
95 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
96 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
99 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
104 Bán buôn cao su 4669
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
112 Bán buôn sơn, vécni 4663
113 Bán buôn kính xây dựng 4663
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
115 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
119 Bán buôn kim loại khác 4662
120 Bán buôn sắt, thép 4662
121 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
145 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
146 Bán buôn đồ uống 4633
147 Bán buôn thực phẩm khác 4632
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
149 Bán buôn chè 4632
150 Bán buôn cà phê 4632
151 Bán buôn rau, quả 4632
152 Bán buôn thủy sản 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
154 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
155 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
158 Bán buôn động vật sống 4620
159 Bán buôn hoa và cây 4620
160 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
162 Đấu giá 4610
163 Môi giới 4610
164 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
165 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
166 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
167 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
168 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
169 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
170 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
171 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
172 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
173 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
176 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
177 Sản xuất nước đá 3530
178 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
179 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
180 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
181 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
182 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
183 Sản xuất máy luyện kim 2823
184 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
185 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
186 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
187 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
188 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
189 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
190 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
191 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
192 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
193 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
194 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
195 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
196 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
197 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
198 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
199 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
200 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
201 Sản xuất pin và ắc quy 2710
202 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
203 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
204 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
205 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
206 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
207 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
208 Sản xuất đồng hồ 2599
209 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
210 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
211 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
212 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
213 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
214 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
215 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
216 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
217 Sản xuất mực in 2022
218 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
219 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
220 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
221 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
222 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
223 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
226 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
227 Khai thác muối 0810
228 Khai thác và thu gom than bùn 0810
229 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
230 Khai thác đất sét 0810
231 Khai thác cát, sỏi 0810
232 Khai thác đá 0810
233 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
234 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
235 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
236 Khai thác quặng bôxít 0722
237 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn