Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Tam Yến Ctt mã số doanh nghiệp 0109558924 địa chỉ trụ sở Tầng 5M, Tòa nhà HEI Tower, Số 1 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt
Enterprise name in foreign language: Tam Yen Ctt Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109558924
Founding date: 2021-03-18
Representative first name: Đào Lưu Hương
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Tầng 5M, Tòa nhà HEI Tower, Số 1 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tam Yen Ctt Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109558924
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-18
Người đại diện pháp luật: Đào Lưu Hương
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 5M, Tòa nhà HEI Tower, Số 1 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
chi tiết mã ngành Sửa chữa máy móc, thiết bị
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Xây Dựng Thiên An
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phú Minh Khôi
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Bùi Vinh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Hoạt động thú y 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
16 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
23 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
25 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 5510
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải đường ống 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
56 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
59 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
61 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
73 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
74 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
76 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
83 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
85 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
87 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
92 Bán buôn cao su 4669
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
100 Bán buôn sơn, vécni 4663
101 Bán buôn kính xây dựng 4663
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
103 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
107 Bán buôn kim loại khác 4662
108 Bán buôn sắt, thép 4662
109 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
111 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
113 Bán buôn chè 4632
114 Bán buôn cà phê 4632
115 Bán buôn rau, quả 4632
116 Bán buôn thủy sản 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
118 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
119 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
122 Bán buôn động vật sống 4620
123 Bán buôn hoa và cây 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
129 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
133 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
134 Thu gom rác thải y tế 3812
135 Thu gom rác thải độc hại 3812
136 Thu gom rác thải không độc hại 3700
137 Xử lý nước thải 3700
138 Thoát nước 3700
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
141 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
142 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
143 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
144 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
145 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
146 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
147 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
148 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
149 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
150 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
151 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
152 Khai thác thuỷ sản biển 0210
153 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
154 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
155 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
156 Khai thác gỗ 0220
157 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
158 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
159 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
160 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
161 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
162 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
163 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
164 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
165 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
166 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
167 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
168 Chăn nuôi khác 0146
169 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
170 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
171 Chăn nuôi gà 0146
172 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
173 Chăn nuôi gia cầm 0146
174 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
175 Chăn nuôi dê, cừu 0128
176 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
177 Chăn nuôi trâu, bò 0128
178 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
179 Trồng cây lâu năm khác 0129
180 Trồng cây dược liệu 0128
181 Trồng cây gia vị 0128
182 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
183 Trồng cây chè 0121
184 Trồng cây cà phê 0121
185 Trồng cây cao su 0125
186 Trồng cây hồ tiêu 0124
187 Trồng cây điều 0121
188 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
189 Trồng cây ăn quả khác 0121
190 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
191 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
192 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
193 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
194 Trồng nho 0121
195 Trồng cây ăn quả 0121
196 Trồng cây hàng năm khác 0118
197 Trồng hoa, cây cảnh 0118
198 Trồng đậu các loại 0118
199 Trồng rau các loại 0118
200 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
201 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
202 Trồng cây lấy sợi 0116
203 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
204 Trồng cây mía 0114
205 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
206 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
207 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tam Yến Ctt Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn