Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Mvn Group


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Thương Mại Du Lịch Mvn Group mã số doanh nghiệp 3502443226 địa chỉ trụ sở 07 Trương Ngọc, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Mvn Group
Enterprise name in foreign language: Mvn Group Travel Trading Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3502443226
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Phạm Bình Dân
Main: Đại lý du lịch
Head office address: 07 Trương Ngọc, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Mvn Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Mvn Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Mvn Group Travel Trading Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3502443226
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Phạm Bình Dân
Ngành Nghề Chính: Đại lý du lịch
Địa chỉ trụ sở chính: 07 Trương Ngọc, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Mvn Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 5510
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
19 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
21 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
22 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
25 Vận tải hành khách hàng không 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
30 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
35 Bán buôn cao su 4669
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
43 Bán buôn sơn, vécni 4663
44 Bán buôn kính xây dựng 4663
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
46 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
65 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn thực phẩm khác 4632
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
75 Bán buôn chè 4632
76 Bán buôn cà phê 4632
77 Bán buôn rau, quả 4632
78 Bán buôn thủy sản 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
80 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
81 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
84 Bán buôn động vật sống 4620
85 Bán buôn hoa và cây 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Đấu giá 4610
89 Môi giới 4610
90 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
91 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
97 Đại lý mô tô, xe máy 4541
98 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
99 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
100 Bán mô tô, xe máy 4541
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
102 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
112 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
113 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
114 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
115 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
116 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
117 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
118 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
119 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
120 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
121 Sản xuất than cốc 1702
122 Sao chép bản ghi các loại 1702
123 Dịch vụ liên quan đến in 1812
124 In ấn 1811
125 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
126 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
127 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
128 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
131 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
132 Khai thác muối 0810
133 Khai thác và thu gom than bùn 0810
134 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
135 Khai thác đất sét 0810
136 Khai thác cát, sỏi 0810
137 Khai thác đá 0810
138 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn