Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy mã số doanh nghiệp 2902095317 địa chỉ trụ sở Số 13, Quốc lộ 46, Khối Quang Trung, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy
Enterprise name in foreign language: Tan Uy General Trading Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2902095317
Founding date: 2021-03-18
Representative first name: Bùi Thị Lê
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số 13, Quốc lộ 46, Khối Quang Trung, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tan Uy General Trading Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2902095317
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-18
Người đại diện pháp luật: Bùi Thị Lê
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 13, Quốc lộ 46, Khối Quang Trung, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
Xem thêm:
từ đồng nghĩa với Unusual
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Duy Đăng
Công Ty Cổ Phần Kotinochi Phú Thọ
Công Ty TNHH Tm Và Dv Du Lịch Thái Trường Thịnh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
32 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
39 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
41 Xuất bản phần mềm 5820
42 Hoạt động xuất bản khác 5630
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
45 Xuất bản sách 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
49 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
54 Chuyển phát 5229
55 Bưu chính 5229
56 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
57 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
58 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
60 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
63 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Vận tải đường ống 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
79 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
80 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
81 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
82 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
83 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
85 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
86 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
87 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
99 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
102 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
109 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
118 Bán buôn sơn, vécni 4663
119 Bán buôn kính xây dựng 4663
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
121 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
124 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
125 Bán buôn kim loại khác 4662
126 Bán buôn sắt, thép 4662
127 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
131 Bán buôn dầu thô 4661
132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
133 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
141 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
143 Bán buôn chè 4632
144 Bán buôn cà phê 4632
145 Bán buôn rau, quả 4632
146 Bán buôn thủy sản 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
148 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
149 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
152 Bán buôn động vật sống 4620
153 Bán buôn hoa và cây 4620
154 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
156 Đấu giá 4610
157 Môi giới 4610
158 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
159 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
160 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
161 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
164 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
165 Đại lý mô tô, xe máy 4541
166 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
167 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
168 Bán mô tô, xe máy 4541
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
170 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
172 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
174 Đại lý xe có động cơ khác 4513
175 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
176 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
177 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
178 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
179 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
180 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
181 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
182 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
183 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
184 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
185 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
186 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
187 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
188 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
189 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
190 Sản xuất máy luyện kim 2823
191 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
192 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
193 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
194 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
195 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
196 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
197 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
198 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
199 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
200 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
201 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
202 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
203 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
204 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
205 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
206 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
207 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
208 Sản xuất pin và ắc quy 2710
209 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
210 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
211 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
214 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
215 Khai thác muối 0810
216 Khai thác và thu gom than bùn 0810
217 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
218 Khai thác đất sét 0810
219 Khai thác cát, sỏi 0810
220 Khai thác đá 0810
221 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
222 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
223 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
224 Khai thác quặng bôxít 0722
225 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Tân Uy Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn