Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Xuất bản phần mềm |
2 | Hoạt động xuất bản khác |
3 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
4 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5 | Xuất bản sách |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
7 | Quán rượu, bia, quầy bar |
8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
9 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
10 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
12 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
14 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
15 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
16 | Ký túc xá học sinh, sinh viên |
17 | Cơ sở lưu trú khác |
18 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
19 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
20 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
21 | Khách sạn |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
23 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
27 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
34 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
35 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
36 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
37 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
38 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
39 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
40 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
41 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
42 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
43 | Khai thác quặng sắt |
44 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
45 | Khai thác dầu thô |
46 | Khai thác và thu gom than non |
47 | Khai thác và thu gom than cứng |
48 | Sản xuất giống thuỷ sản |
49 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
50 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
51 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
52 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
53 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
54 | Khai thác thuỷ sản nước lợ |
55 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
56 | Khai thác thuỷ sản biển |
57 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
58 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
59 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
60 | Khai thác gỗ |
61 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
62 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
63 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
64 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
65 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
66 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
67 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
68 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
69 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
70 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
71 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
72 | Chăn nuôi khác |
73 | Chăn nuôi gia cầm khác |
74 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
75 | Chăn nuôi gà |
76 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
77 | Chăn nuôi gia cầm |
78 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
79 | Chăn nuôi dê, cừu |
80 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
81 | Chăn nuôi trâu, bò |
82 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
83 | Trồng cây lâu năm khác |
84 | Trồng cây dược liệu |
85 | Trồng cây gia vị |
86 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
87 | Trồng cây chè |
88 | Trồng cây cà phê |
89 | Trồng cây cao su |
90 | Trồng cây hồ tiêu |
91 | Trồng cây điều |
92 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
93 | Trồng cây ăn quả khác |
94 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
95 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
96 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
97 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
98 | Trồng nho |
99 | Trồng cây ăn quả |
100 | Trồng cây hàng năm khác |
101 | Trồng hoa, cây cảnh |
102 | Trồng đậu các loại |
103 | Trồng rau các loại |
104 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
105 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
106 | Trồng cây lấy sợi |
107 | Trồng cây mía |
108 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
109 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
110 | Trồng lúa |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều