Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hbc


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Phát Triển Hbc mã số doanh nghiệp 0402073061 địa chỉ trụ sở 26 Hồ Nguyên Trừng, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hbc
Enterprise name in foreign language: Hbc Investment And Development Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402073061
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Nguyễn Quốc Khánh
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: 26 Hồ Nguyên Trừng, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hbc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hbc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hbc Investment And Development Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402073061
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Khánh
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: 26 Hồ Nguyên Trừng, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hbc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
6 Hoạt động y tế dự phòng 8620
7 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
10 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 8610
11 Hoạt động của các bệnh viện 8610
12 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
15 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
16 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
17 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
18 Đào tạo cao đẳng 8532
19 Dạy nghề 8532
20 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
21 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
22 Giáo dục trung học phổ thông 8531
23 Giáo dục trung học cơ sở 8531
24 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
25 Cung ứng lao động tạm thời 7730
26 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
27 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
34 Cho thuê băng, đĩa video 7722
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
36 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
37 Cho thuê ôtô 77101
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Hoạt động thú y 7490
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
41 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
43 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
46 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
50 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
52 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
53 Hoạt động kiến trúc 7110
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
55 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
56 Hoạt động viễn thông không dây 5914
57 Hoạt động viễn thông có dây 5914
58 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
59 Hoạt động truyền hình 5914
60 Hoạt động phát thanh 5914
61 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
62 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
63 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
64 Hoạt động chiếu phim 5914
65 Xuất bản phần mềm 5820
66 Hoạt động xuất bản khác 5630
67 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
68 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
69 Xuất bản sách 5630
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
71 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
73 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
76 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
78 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
79 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
80 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
81 Cơ sở lưu trú khác 5590
82 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Khách sạn 5510
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Chuyển phát 5229
88 Bưu chính 5229
89 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
90 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
91 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
93 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
95 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223
100 Dịch vụ điều hành bay 5223
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
112 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
113 Vận tải hành khách hàng không 5022
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
117 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
118 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
120 Vận tải hành khách viễn dương 5011
121 Vận tải hành khách ven biển 5011
122 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
123 Vận tải đường ống 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
125 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
130 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
131 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
132 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
133 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
135 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
136 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
139 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
141 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
142 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
144 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
147 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
148 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
149 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
150 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
151 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
152 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
153 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
154 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
155 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
156 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
161 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
162 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
165 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
166 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
167 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
173 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
174 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
175 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
176 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
177 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
181 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
182 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
184 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
187 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
190 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
192 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
194 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
195 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
196 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
197 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
198 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
199 Bán buôn cao su 4669
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
201 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
202 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
206 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
207 Bán buôn sơn, vécni 4663
208 Bán buôn kính xây dựng 4663
209 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
210 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
211 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
213 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
214 Bán buôn kim loại khác 4662
215 Bán buôn sắt, thép 4662
216 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
217 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
218 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
219 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
220 Bán buôn dầu thô 4661
221 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
222 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
224 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
227 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
231 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
232 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
233 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
234 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
235 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
236 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
237 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
238 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
239 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
240 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
241 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
242 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
243 Bán buôn giày dép 4641
244 Bán buôn hàng may mặc 4641
245 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
246 Bán buôn vải 4641
247 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
248 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
249 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
250 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
251 Bán buôn đồ uống 4633
252 Bán buôn thực phẩm khác 4632
253 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
254 Bán buôn chè 4632
255 Bán buôn cà phê 4632
256 Bán buôn rau, quả 4632
257 Bán buôn thủy sản 4632
258 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
259 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
260 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
261 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
262 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
263 Bán buôn động vật sống 4620
264 Bán buôn hoa và cây 4620
265 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
266 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
267 Đấu giá 4610
268 Môi giới 4610
269 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
270 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
271 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
272 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
273 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
274 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
275 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
276 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
277 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
278 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
279 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
280 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
281 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
282 Thu gom rác thải y tế 3812
283 Thu gom rác thải độc hại 3812
284 Thu gom rác thải không độc hại 3700
285 Xử lý nước thải 3700
286 Thoát nước 3700
287 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
288 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
289 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
290 Sản xuất nhạc cụ 3100
291 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
292 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
293 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
294 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
295 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
296 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
297 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
298 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
299 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
300 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
301 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
302 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
303 Đúc kim loại màu 2432
304 Đúc sắt,thép 2431
305 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
306 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
307 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
308 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
309 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
310 Sản xuất thạch cao 2394
311 Sản xuất vôi 2394
312 Sản xuất xi măng 2394
313 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
314 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
315 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
316 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
317 Sản xuất thuốc các loại 2100
318 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
319 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
320 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
321 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
322 Bảo quản gỗ 1610
323 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
324 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
325 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
326 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
327 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
328 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
329 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
330 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
331 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
332 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
333 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
334 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
335 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
336 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
337 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
338 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
339 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
340 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
341 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
342 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
343 Khai thác muối 0810
344 Khai thác và thu gom than bùn 0810
345 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
346 Khai thác đất sét 0810
347 Khai thác cát, sỏi 0810
348 Khai thác đá 0810
349 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
350 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
351 Khai thác quặng sắt 0322
352 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
353 Khai thác dầu thô 0322
354 Khai thác và thu gom than non 0322
355 Khai thác và thu gom than cứng 0322
356 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
357 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
358 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
359 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
360 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
361 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
362 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
363 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
364 Khai thác thuỷ sản biển 0210
365 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
366 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
367 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
368 Khai thác gỗ 0220
369 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
370 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
371 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
372 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
373 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
374 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
375 Chăn nuôi dê, cừu 0128
376 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
377 Chăn nuôi trâu, bò 0128
378 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
379 Trồng cây lâu năm khác 0129
380 Trồng cây dược liệu 0128
381 Trồng cây gia vị 0128
382 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
383 Trồng cây chè 0121
384 Trồng cây cà phê 0121
385 Trồng cây cao su 0125
386 Trồng cây hồ tiêu 0124
387 Trồng cây điều 0121
388 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
389 Trồng cây ăn quả khác 0121
390 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
391 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
392 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
393 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
394 Trồng nho 0121
395 Trồng cây ăn quả 0121
396 Trồng cây hàng năm khác 0118
397 Trồng hoa, cây cảnh 0118
398 Trồng đậu các loại 0118
399 Trồng rau các loại 0118
400 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn