Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Aladin Việt Nam


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Thương Mại Aladin Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109527394 địa chỉ trụ sở Thôn Nam Sơn, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Aladin Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Aladin Viet Nam Investment And Trade Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109527394
Founding date: 2021-02-18
Representative first name: Phùng Văn Trượng
Main:
Head office address: Thôn Nam Sơn, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Aladin Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Aladin Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Aladin Viet Nam Investment And Trade Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109527394
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-18
Người đại diện pháp luật: Phùng Văn Trượng
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Nam Sơn, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
100 từ sai chính tả phổ biến
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Green Coop
Công Ty TNHH Lò Hơi Minh Dũng
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Nguyễn Hiền

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Aladin Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 5510
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Chuyển phát 5229
28 Bưu chính 5229
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
55 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải bằng xe buýt 4789
59 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
60 Vận tải hành khách đường sắt 4789
61 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
63 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
64 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
65 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
66 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
67 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
68 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
70 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
74 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
83 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
87 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
88 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
93 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
112 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
113 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
114 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
122 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
126 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
129 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
130 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
131 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
147 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
152 Bán buôn giày dép 4641
153 Bán buôn hàng may mặc 4641
154 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
155 Bán buôn vải 4641
156 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
160 Bán buôn đồ uống 4633
161 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
163 Bán buôn chè 4632
164 Bán buôn cà phê 4632
165 Bán buôn rau, quả 4632
166 Bán buôn thủy sản 4632
167 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
168 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
170 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
173 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
174 Đại lý mô tô, xe máy 4541
175 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
176 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
177 Bán mô tô, xe máy 4541
178 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
179 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
180 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
182 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
183 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
184 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
185 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
186 Thu gom rác thải không độc hại 3700
187 Xử lý nước thải 3700
188 Thoát nước 3700
189 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
190 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
191 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
192 Sản xuất nhạc cụ 3100
193 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
194 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
195 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
196 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
197 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
198 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
199 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
200 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
201 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
202 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
203 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
204 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
205 Đúc kim loại màu 2432
206 Đúc sắt,thép 2431
207 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
208 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
209 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
210 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
211 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
212 Sản xuất thạch cao 2394
213 Sản xuất vôi 2394
214 Sản xuất xi măng 2394
215 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
216 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
217 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
218 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
219 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
220 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
221 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
222 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
223 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
224 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
225 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
226 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
227 Bảo quản gỗ 1610
228 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
229 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
230 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
231 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
232 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
235 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
236 Khai thác muối 0810
237 Khai thác và thu gom than bùn 0810
238 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
239 Khai thác đất sét 0810
240 Khai thác cát, sỏi 0810
241 Khai thác đá 0810
242 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
243 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
244 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
245 Khai thác quặng bôxít 0722
246 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
247 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
248 Khai thác quặng sắt 0322
249 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
250 Khai thác dầu thô 0322
251 Khai thác và thu gom than non 0322
252 Khai thác và thu gom than cứng 0322
253 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
254 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
255 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
256 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322

Các tin cũ hơn