Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang mã số doanh nghiệp 6101279493 địa chỉ trụ sở Thôn Kon Năng, Xã Măng Cành, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6101279493
Founding date: 2021-01-08
Representative first name: Bùi Đình Bình Nguyễn Thị Hiệp
Main:
Head office address: Thôn Kon Năng, Xã Măng Cành, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6101279493
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-08
Người đại diện pháp luật: Bùi Đình Bình Nguyễn Thị Hiệp
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Kon Năng, Xã Măng Cành, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
6 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
8 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
9 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
10 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
11 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
12 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
13 Cung ứng lao động tạm thời 7730
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
15 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
21 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
22 Cho thuê băng, đĩa video 7722
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
24 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
25 Cho thuê ôtô 77101
26 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
27 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
28 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
29 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
30 Cơ sở lưu trú khác 5590
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
32 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Khách sạn 5510
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Vận tải đường ống 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
48 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
64 Khai thác muối 0810
65 Khai thác và thu gom than bùn 0810
66 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
67 Khai thác đất sét 0810
68 Khai thác cát, sỏi 0810
69 Khai thác đá 0810
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác thuỷ sản biển 0210
72 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
73 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
74 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
75 Khai thác gỗ 0220
76 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
77 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
78 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
79 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
80 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Xem thêm:
tương lai trong quá khứ
Công Ty TNHH Công Nghệ Everwin Precision (việt Nam)
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cường Thịnh
Công Ty TNHH Thanh Bình Hana

Các tin cũ hơn