Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải mã số doanh nghiệp 1900672535 địa chỉ trụ sở 187 Nguyễn Văn Linh, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải
Enterprise name in foreign language: Nam Hai Environment Construction Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1900672535
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Đặng Văn Anh
Main:
Head office address: 187 Nguyễn Văn Linh, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nam Hai Environment Construction Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1900672535
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Đặng Văn Anh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 187 Nguyễn Văn Linh, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Xem thêm:
Cách sử dụng câu điều kiện
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Minh Giang
Công Ty TNHH Lady Luck
Công Ty TNHH Akey Group

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
17 Xuất bản phần mềm 5820
18 Hoạt động xuất bản khác 5630
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
21 Xuất bản sách 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
25 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
31 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
32 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
33 Cơ sở lưu trú khác 5590
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 5510
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
44 Vận tải hành khách hàng không 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
51 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
52 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
53 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
54 Vận tải hành khách viễn dương 5011
55 Vận tải hành khách ven biển 5011
56 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
57 Vận tải đường ống 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
66 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
67 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
68 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
69 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
70 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
73 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
93 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
96 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
103 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
108 Bán buôn cao su 4669
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
116 Bán buôn sơn, vécni 4663
117 Bán buôn kính xây dựng 4663
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
119 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
122 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
123 Bán buôn kim loại khác 4662
124 Bán buôn sắt, thép 4662
125 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
147 Bán buôn giày dép 4641
148 Bán buôn hàng may mặc 4641
149 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
150 Bán buôn vải 4641
151 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
158 Bán buôn chè 4632
159 Bán buôn cà phê 4632
160 Bán buôn rau, quả 4632
161 Bán buôn thủy sản 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
163 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
164 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
167 Bán buôn động vật sống 4620
168 Bán buôn hoa và cây 4620
169 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
170 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
171 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
173 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
176 Đại lý mô tô, xe máy 4541
177 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
178 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
179 Bán mô tô, xe máy 4541
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
182 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
183 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
184 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
185 Đại lý xe có động cơ khác 4513
186 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
187 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
188 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
189 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
190 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
191 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
192 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
193 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
194 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
195 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
198 Xây dựng nhà các loại 4100
199 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
200 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
201 Tái chế phế liệu kim loại 3830
202 Tái chế phế liệu 3830
203 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
204 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
205 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
206 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
207 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
208 Thu gom rác thải y tế 3812
209 Thu gom rác thải độc hại 3812
210 Thu gom rác thải không độc hại 3700
211 Xử lý nước thải 3700
212 Thoát nước 3700
213 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
214 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
215 Sản xuất nước đá 3530
216 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
217 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
218 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
219 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
220 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
221 Sản xuất đồng hồ 2599
222 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
223 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
224 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
225 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
226 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
227 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
228 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
229 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
230 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
231 Khai thác quặng sắt 0322
232 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
233 Khai thác dầu thô 0322
234 Khai thác và thu gom than non 0322
235 Khai thác và thu gom than cứng 0322
236 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
237 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
238 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
239 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
240 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
241 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
242 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
243 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
244 Khai thác thuỷ sản biển 0210
245 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
246 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
247 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
248 Khai thác gỗ 0220
249 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
250 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
251 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
252 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
253 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
254 Trồng cây chè 0121
255 Trồng cây cà phê 0121
256 Trồng cây cao su 0125
257 Trồng cây hồ tiêu 0124
258 Trồng cây điều 0121
259 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
260 Trồng cây ăn quả khác 0121
261 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
262 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
263 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
264 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
265 Trồng nho 0121
266 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn